IQ Thị trường hôm nay
IQ đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IQ chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.6048. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,618,292,951.92 IQ, tổng vốn hóa thị trường của IQ tính bằng JPY là ¥1,882,807,529,525.6. Trong 24h qua, giá của IQ tính bằng JPY đã tăng ¥0.005996, biểu thị mức tăng +1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IQ tính bằng JPY là ¥2.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4695.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IQ sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IQ sang JPY là ¥0.6048 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IQ/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IQ/JPY trong ngày qua.
Giao dịch IQ
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004188 | 0.5% |
The real-time trading price of IQ/USDT Spot is $0.004188, with a 24-hour trading change of 0.5%, IQ/USDT Spot is $0.004188 and 0.5%, and IQ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi IQ sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi IQ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IQ | 0.6JPY |
2IQ | 1.2JPY |
3IQ | 1.81JPY |
4IQ | 2.41JPY |
5IQ | 3.02JPY |
6IQ | 3.62JPY |
7IQ | 4.23JPY |
8IQ | 4.83JPY |
9IQ | 5.44JPY |
10IQ | 6.04JPY |
1000IQ | 604.8JPY |
5000IQ | 3,024.03JPY |
10000IQ | 6,048.07JPY |
50000IQ | 30,240.35JPY |
100000IQ | 60,480.71JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang IQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.65IQ |
2JPY | 3.3IQ |
3JPY | 4.96IQ |
4JPY | 6.61IQ |
5JPY | 8.26IQ |
6JPY | 9.92IQ |
7JPY | 11.57IQ |
8JPY | 13.22IQ |
9JPY | 14.88IQ |
10JPY | 16.53IQ |
100JPY | 165.34IQ |
500JPY | 826.7IQ |
1000JPY | 1,653.41IQ |
5000JPY | 8,267.09IQ |
10000JPY | 16,534.19IQ |
Bảng chuyển đổi số tiền IQ sang JPY và JPY sang IQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IQ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang IQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IQ phổ biến
IQ | 1 IQ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.35INR |
![]() | Rp64.32IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
IQ | 1 IQ |
---|---|
![]() | ₽0.39RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.61JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IQ = $0 USD, 1 IQ = €0 EUR, 1 IQ = ₹0.35 INR, 1 IQ = Rp64.32 IDR, 1 IQ = $0.01 CAD, 1 IQ = £0 GBP, 1 IQ = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1667 |
![]() | 0.00003185 |
![]() | 0.001316 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.005085 |
![]() | 0.01992 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.55 |
![]() | 4.61 |
![]() | 12.59 |
![]() | 0.001315 |
![]() | 0.00003189 |
![]() | 0.933 |
![]() | 0.09747 |
![]() | 0.2179 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng IQ của bạn
Nhập số lượng IQ của bạn
Nhập số lượng IQ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IQ hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IQ.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IQ sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IQ
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IQ sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IQ sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IQ sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi IQ sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IQ (IQ)

Analyse de la tendance des prix ALGO : guidée à la fois par les indicateurs techniques et les récits du marché
Algorand occupe une position unique dans la compétition Layer1 avec ses avantages techniques et sa position de piste.

Actualités VeChain : Mises à jour technologiques et expansion de l'écosystème
Dans les mois à venir, la dynamique de VeChain mérite une attention continue.

XRP (XRP) en 2025 : Clarté juridique, croissance de l'écosystème et retour basé sur l'utilité
XRP est lactif numérique natif du XRP Ledger (XRPL), une blockchain open-source et décentralisée conçue pour des transactions mondiales à grande vitesse et à faible coût

Pourquoi le Bitcoin augmente-t-il ? La logique derrière la percée de 110 000 $ et les perspectives futures
Bitcoin atteint un nouveau sommet, résultat des effets combinés de la politique, des fonds, de la technologie et des récits macroéconomiques.

Qu'est-ce que Dogecoin ? L'évolution du canular mémétique au géant Crypto
Dogecoin (DOGE), avec son mème et sa culture communautaire, a écrit un chemin de croissance unique sur le marché des cryptomonnaies.

Actualités XRP : Derniers développements dans le litige juridique avec la SEC
Le différend entre XRP et la SEC entre dans la phase finale à court terme, mais les détails procéduraux sont encore en cours de résolution.