Initia Thị trường hôm nay
Initia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥105.61. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng JPY là ¥2,262,211,044,370.47. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng JPY đã giảm ¥-2.48, biểu thị mức giảm -2.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng JPY là ¥141.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥84.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang JPY là ¥105.61 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Initia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7401 | -1.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7392 | -0.82% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.7401, with a 24-hour trading change of -1.28%, INIT/USDT Spot is $0.7401 and -1.28%, and INIT/USDT Perpetual is $0.7392 and -0.82%.
Bảng chuyển đổi Initia sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi INIT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INIT | 104.21JPY |
2INIT | 208.42JPY |
3INIT | 312.64JPY |
4INIT | 416.85JPY |
5INIT | 521.07JPY |
6INIT | 625.28JPY |
7INIT | 729.49JPY |
8INIT | 833.71JPY |
9INIT | 937.92JPY |
10INIT | 1,042.14JPY |
100INIT | 10,421.4JPY |
500INIT | 52,107.01JPY |
1000INIT | 104,214.03JPY |
5000INIT | 521,070.15JPY |
10000INIT | 1,042,140.3JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.009595INIT |
2JPY | 0.01919INIT |
3JPY | 0.02878INIT |
4JPY | 0.03838INIT |
5JPY | 0.04797INIT |
6JPY | 0.05757INIT |
7JPY | 0.06716INIT |
8JPY | 0.07676INIT |
9JPY | 0.08636INIT |
10JPY | 0.09595INIT |
100000JPY | 959.56INIT |
500000JPY | 4,797.81INIT |
1000000JPY | 9,595.63INIT |
5000000JPY | 47,978.18INIT |
10000000JPY | 95,956.36INIT |
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang JPY và JPY sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0.72USD |
![]() | €0.65EUR |
![]() | ₹60.46INR |
![]() | Rp10,978.34IDR |
![]() | $0.98CAD |
![]() | £0.54GBP |
![]() | ฿23.87THB |
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽66.88RUB |
![]() | R$3.94BRL |
![]() | د.إ2.66AED |
![]() | ₺24.7TRY |
![]() | ¥5.1CNY |
![]() | ¥104.21JPY |
![]() | $5.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.72 USD, 1 INIT = €0.65 EUR, 1 INIT = ₹60.46 INR, 1 INIT = Rp10,978.34 IDR, 1 INIT = $0.98 CAD, 1 INIT = £0.54 GBP, 1 INIT = ฿23.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1593 |
![]() | 0.00003581 |
![]() | 0.001881 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005787 |
![]() | 0.02343 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.16 |
![]() | 4.96 |
![]() | 14.04 |
![]() | 0.001881 |
![]() | 0.00003585 |
![]() | 2,679.15 |
![]() | 1 |
![]() | 0.2357 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Initia của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Initia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

EDGE代币:Definitive链上交易平台的核心
EDGE代币引领DeFi交易新时代

INIT 代币:2025 年的价格、购买指南和比较
发现 INIT 代币,2025 年加密世界的冉冉新星。

INIT代币:Initia应用生态链的核心价值驱动
了解其Layer 1+2融合架构、多重实用性及2025年应用链发展前景。

INIT 代币2025年价格和投资策略:Web3加密货币分析
探索INIT 代币的爆炸性增长、变革性的Web3技术以及2025年的投资策略。

INIT 代币:探索Initia网络的基石
INIT 代币是 Initia 网络的原生数字资产,基于 Cosmos SDK 构建,总供应量上限为 10 亿枚。

EDGE代币:Definitive多链交易平台的核心资产
文章详细介绍Definitive的多链支持能力、先进交易功能及其专业团队背景。
Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Thanh khoản Được Tôn Thờ của Initia

Nghiên cứu của gate: Số tiền cho vay của Kamino vượt qua 1 tỷ USD, trở thành một cái tên tiềm năng trong lĩnh vực DeFi của Solana; Unichain ra mắt Mạng chính

Một cái nhìn sâu sắc vào Hệ sinh thái Điểm - Một mô hình mới cho các động lực người dùng trong PointFi

FBTC là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về FBTC
