Immutable zkEVM Bridged ETHChuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang British Pound (GBP)

ETH/GBP: 1 ETH ≈ £1,929.55 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay

Immutable zkEVM Bridged ETH đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £1,929.55. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng GBP đã giảm £-22.39, biểu thị mức giảm -1.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng GBP là £9,440.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1,041.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang GBP

£1,929.55-1.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang GBP là £ GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Giao ngay
$2,560.26
-1.44%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/BTC
Giao ngay
$0.02468
-1.73%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDC
Giao ngay
$2,559
-1.52%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,558.45
-1.39%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,560.26, with a 24-hour trading change of -1.44%, ETH/USDT Spot is $2,560.26 and -1.44%, and ETH/USDT Perpetual is $2,558.45 and -1.39%.

Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang British Pound

Bảng chuyển đổi ETH sang GBP

logo Immutable zkEVM Bridged ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ETH
1,929.55GBP
2ETH
3,859.1GBP
3ETH
5,788.65GBP
4ETH
7,718.2GBP
5ETH
9,647.75GBP
6ETH
11,577.31GBP
7ETH
13,506.86GBP
8ETH
15,436.41GBP
9ETH
17,365.96GBP
10ETH
19,295.51GBP
100ETH
192,955.18GBP
500ETH
964,775.9GBP
1000ETH
1,929,551.81GBP
5000ETH
9,647,759.05GBP
10000ETH
19,295,518.1GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ETH

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Immutable zkEVM Bridged ETH
1GBP
0.0005182ETH
2GBP
0.001036ETH
3GBP
0.001554ETH
4GBP
0.002073ETH
5GBP
0.002591ETH
6GBP
0.003109ETH
7GBP
0.003627ETH
8GBP
0.004146ETH
9GBP
0.004664ETH
10GBP
0.005182ETH
1000000GBP
518.25ETH
5000000GBP
2,591.27ETH
10000000GBP
5,182.55ETH
50000000GBP
25,912.75ETH
100000000GBP
51,825.5ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang GBP và GBP sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GBP sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,511.51 USD, 1 ETH = €2,250.06 EUR, 1 ETH = ₹209,817.57 INR, 1 ETH = Rp38,098,942.91 IDR, 1 ETH = $3,406.61 CAD, 1 ETH = £1,886.14 GBP, 1 ETH = ฿82,836.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.56
logo BTCBTC
0.006418
logo ETHETH
0.26
logo USDTUSDT
665.71
logo XRPXRP
273.87
logo BNBBNB
1.01
logo SOLSOL
3.92
logo USDCUSDC
665.91
logo DOGEDOGE
3,005.23
logo ADAADA
866.67
logo TRXTRX
2,431.98
logo STETHSTETH
0.2617
logo WBTCWBTC
0.006441
logo SUISUI
173.48
logo LINKLINK
41.59
logo AVAXAVAX
28.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Immutable zkEVM Bridged ETH của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Révolution de l'IA dans la Crypto : Tether.ai et la Résurrection du Robinet Bitcoin en 2025

Révolution de l'IA dans la Crypto : Tether.ai et la Résurrection du Robinet Bitcoin en 2025

Explorez la révolution de l'IA qui façonne les cryptomonnaies en 2025, de Tether.ais agents d'IA décentralisés aux robinets Bitcoin relancés. Découvrez le trading piloté par l'IA et la convergence de l'USDT, du Bitcoin et de la technologie de l'IA, transformant l'avenir des actifs numériques.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Mise à niveau Ethereum Pectra 2025 : Explosion du prix de l'ETH et évolutivité de la couche 2

Mise à niveau Ethereum Pectra 2025 : Explosion du prix de l'ETH et évolutivité de la couche 2

Découvrez la mise à niveau du Spectre d'Ethereum : Limites de jalonnement accrues, scalabilité améliorée de la couche 2 et paiements ERC-20 améliorés.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Analyse Ethereum: Reconstruction de la valeur sous les goulots d'étranglement techniques et les écarts écologiques

Analyse Ethereum: Reconstruction de la valeur sous les goulots d'étranglement techniques et les écarts écologiques

À la fin d'avril 2025, le prix de l'Éthereum n'était maintenu qu'autour de 1 800 $, et ses performances sur ce marché haussier étaient nettement inférieures à celles du BTC et du SOL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Est-ce qu'Ethereum est un bon investissement en 2025? Analyse et perspectives

Est-ce qu'Ethereum est un bon investissement en 2025? Analyse et perspectives

Explorez le potentiel d'investissement d'Ethereum en 2025. Découvrez les prévisions de prix, les avantages des contrats intelligents et les opportunités DeFi. Comparez l'ETH au BTC et apprenez à investir judicieusement.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Découvrez le token SIGN : Actif Crypto émis sur le Mainnet Ethereum

Découvrez le token SIGN : Actif Crypto émis sur le Mainnet Ethereum

Le jeton SIGN est un actif crypto-monnaisé sur l'Ethereum Mainnet, avec un approvisionnement total de 10 milliards de pièces et une circulation initiale d'environ 12%.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Qu'est-ce que Tether? Le pouvoir derrière l'écosystème du jeton Tether

Qu'est-ce que Tether? Le pouvoir derrière l'écosystème du jeton Tether

Googler “qu'est-ce que Tether ?” donne des millions de résultats car ce stablecoin unique fournit la liquidité en dollars qui alimente le trading spot, les dérivés, la DeFi et même les paiements on-chain

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28

Tìm hiểu thêm về Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.