Idexo Thị trường hôm nay
Idexo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IDO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1396. Với nguồn cung lưu hành là 81,092,364 IDO, tổng vốn hóa thị trường của IDO tính bằng CNY là ¥79,876,954.35. Trong 24h qua, giá của IDO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000002095, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDO tính bằng CNY là ¥4.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01553.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDO sang CNY là ¥0.1396 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Idexo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IDO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IDO/-- Spot is $ and 0%, and IDO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Idexo sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi IDO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDO | 0.13CNY |
2IDO | 0.27CNY |
3IDO | 0.41CNY |
4IDO | 0.55CNY |
5IDO | 0.69CNY |
6IDO | 0.83CNY |
7IDO | 0.97CNY |
8IDO | 1.11CNY |
9IDO | 1.25CNY |
10IDO | 1.39CNY |
1000IDO | 139.65CNY |
5000IDO | 698.27CNY |
10000IDO | 1,396.54CNY |
50000IDO | 6,982.73CNY |
100000IDO | 13,965.46CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang IDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 7.16IDO |
2CNY | 14.32IDO |
3CNY | 21.48IDO |
4CNY | 28.64IDO |
5CNY | 35.8IDO |
6CNY | 42.96IDO |
7CNY | 50.12IDO |
8CNY | 57.28IDO |
9CNY | 64.44IDO |
10CNY | 71.6IDO |
100CNY | 716.05IDO |
500CNY | 3,580.26IDO |
1000CNY | 7,160.52IDO |
5000CNY | 35,802.6IDO |
10000CNY | 71,605.21IDO |
Bảng chuyển đổi số tiền IDO sang CNY và CNY sang IDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang IDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Idexo phổ biến
Idexo | 1 IDO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.65INR |
![]() | Rp300.36IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.65THB |
Idexo | 1 IDO |
---|---|
![]() | ₽1.83RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.68TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.85JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDO = $0.02 USD, 1 IDO = €0.02 EUR, 1 IDO = ₹1.65 INR, 1 IDO = Rp300.36 IDR, 1 IDO = $0.03 CAD, 1 IDO = £0.01 GBP, 1 IDO = ฿0.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.81 |
![]() | 0.0006873 |
![]() | 0.02888 |
![]() | 70.85 |
![]() | 33.35 |
![]() | 0.1106 |
![]() | 0.4821 |
![]() | 70.91 |
![]() | 405.38 |
![]() | 256.32 |
![]() | 110.9 |
![]() | 0.02889 |
![]() | 0.000688 |
![]() | 2.03 |
![]() | 23.43 |
![]() | 5.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Idexo của bạn
Nhập số lượng IDO của bạn
Nhập số lượng IDO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Idexo hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Idexo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Idexo sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Idexo sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Idexo sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Idexo sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Idexo sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Idexo (IDO)
Q29zXCfDqCBsXCdJRE8/IFBlcmNow6kgbFwnSURPIGUgbGUgcGlhdHRhZm9ybWUgSURPIHN1bCBtZXJjYXRv
TmVsIG1vbmRvIGluIHJhcGlkYSBldm9sdXppb25lIGRlbGxlIGNyaXB0b3ZhbHV0ZSBlIGRlbGxhIGJsb2NrY2hhaW4sIGNvbnRpbnVhbm8gYSBlbWVyZ2VyZSBudW92aSBtZXRvZGkgZGkgcmFjY29sdGEgZm9uZGkgcGVyIHNvZGRpc2ZhcmUgbGUgZXNpZ2VuemUgc2lhIGRlZ2xpIHN2aWx1cHBhdG9yaSBjaGUgZGVnbGkgaW52ZXN0aXRvcmku
U3RyYXRlZ2lhIGRpIGludmVzdGltZW50byBlIGFuYWxpc2kgZGVsbCdhcHBsaWNhemlvbmUgYmxvY2tjaGFpbiBkZWwgdG9rZW4gUG9zZWlkb24gMjAyNQ==
UXVlc3RvIGFydGljb2xvIGFuYWxpenphIGFwcHJvZm9uZGl0YW1lbnRlIGxhIHN0cmF0ZWdpYSBkaSBpbnZlc3RpbWVudG8gZGVsbGEgbW9uZXRhIFBvc2VpZG9uIG5lbCAyMDI1IGUgbGEgc3VhIGFwcGxpY2F6aW9uZSBibG9ja2NoYWluLiBFc3Bsb3JhIGxlIHByZXN0YXppb25pIGRpIG1lcmNhdG8sIGxhIHN0cmF0ZWdpYSBkaSBpbnZlc3RpbWVudG8gZSBpbCBwb3RlbnppYWxlIGEgbHVuZ28gdGVybWluZSBkZWxsYSBtb25ldGEgUG9zZWlkb24=
UHJvZ2V0dG8gQWlsZXkgKEFMRSk6IGlkb2wgdmlydHVhbGUgZ3VpZGF0byBkYWxsJ0lBIGNoZSBndWlkYSBpbCBudW92byB0cmVuZCBkaSBXZWIz
TmVsbCdvbmRhIGRlbGwnaW50ZXJzZXppb25lIHRyYSBjcmlwdG92YWx1dGUgZSBpbnRlbGxpZ2VuemEgYXJ0aWZpY2lhbGUsIGlsIFByb2dldHRvIEFpbGV5IChBTEUpIMOoIGVtZXJzbyByYXBpZGFtZW50ZSBjb24gaWwgc3VvIGNvbmNldHRvIHVuaWNvIGRpIGlkb2xpIHZpcnR1YWxpLg==
TGlkbyBEQU8gKExETyk6IElsIGZ1dHVybyBkZWxsbyBzdGFraW5nIGRlY2VudHJhbGl6emF0bw==
TGlkbyBEQU8gKExETykgw6ggdW5hIHBpYXR0YWZvcm1hIGRpIHN0YWtpbmcgZGVjZW50cmFsaXp6YXRhIGNoZSBvZmZyZSBsaXF1aWRpdMOgIGUgZ292ZXJuYW5jZSwgY29uc2VudGVuZG8gYWdsaSB1dGVudGkgZGkgZ3VhZGFnbmFyZSByaWNvbXBlbnNlIHN1IHJldGkgZGkgcHJvb2Ytb2Ytc3Rha2UgY29tZSBFdGhlcmV1bS4=
TUlOSURPR0UgVG9rZW46IFVuYSBudW92YSBvcHBvcnR1bml0w6AgcGVyIGxlIG1vbmV0ZSBtZW1lIHNjYXRlbmF0ZSBkYWwgVHdpdHRlciBkaSBNdXNr
TUlOSURPR0UsIGxhIG51b3ZhIHNlbnNhemlvbmUgYWNjZXNhIGRhIFR3aXR0ZXIgZGkgTXVzaywgc3RhIHNjdW90ZW5kbyBpbCBtb25kbyBkZWxsZSBjcmlwdG92YWx1dGUuIFF1ZXN0byBhcnRpY29sbyBlc3Bsb3JhIGlsIHBvdGVuemlhbGUgZGkgaW52ZXN0aW1lbnRvIGRpIHF1ZXN0byB0b2tlbiBtZW1lLCBsbyBjb25mcm9udGEgY29uIERPR0UgZSBTSElCIGUgbmUgYW5hbGl6emEgbGUgcG9zc2liaWxpdMOgIGRpIGRpdmVudGFyZSBsYSBwcm9zc2ltYSBtb25ldGEgMTAweC4=
TUlOSURPRyBUb2tlbjogTGEgbnVvdmEgc3RlbGxhIGRlbGxlIGNyaXB0b3ZhbHV0ZSBtZW1lIGlzcGlyYXRhIGEgRWxvbiBNdXNr
SWwgdG9rZW4gTUlOSURPRywgc2NhdGVuYXRvIGRhbCB0d2VldCBkaSBFbG9uIE11c2ssIGhhIGRhdG8gaWwgdmlhIGEgdW5hIG51b3ZhIGZvbGxpYSBkZWxsZSBtb25ldGUgbWVtZS4gUXVlc3RvIGFydGljb2xvIGVzcGxvcmEgbGEgY3Jlc2NpdGEgZSBsbyBzdmlsdXBwbyBkaSBxdWVzdG8gdG9rZW4gaXNwaXJhdG8gYSBNdXNrLg==