Huma FinanceHUMA sang TRY:Chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Turkish Lira (TRY)

HUMA/TRY: 1 HUMA ≈ ₺1.11 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Huma Finance Thị trường hôm nay

Huma Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Huma Finance chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺1.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của Huma Finance tính bằng TRY là ₺66,114,149,720.67. Trong 24h qua, giá của Huma Finance tính bằng TRY đã tăng ₺0.02727, biểu thị mức tăng +2.500000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Huma Finance tính bằng TRY là ₺3.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang TRY

1.11+2.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang TRY là ₺1.11 TRY, với sự thay đổi +2.500000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUMA/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Huma Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Giao ngay
$0.033
+3.150000%
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03292
+2.910000%

The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.033, with a 24-hour trading change of +3.150000%, HUMA/USDT Spot is $0.033 and +3.150000%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03292 and +2.910000%.

Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi HUMA sang TRY

logo Huma FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1HUMA
1.11TRY
2HUMA
2.23TRY
3HUMA
3.35TRY
4HUMA
4.46TRY
5HUMA
5.58TRY
6HUMA
6.7TRY
7HUMA
7.82TRY
8HUMA
8.93TRY
9HUMA
10.05TRY
10HUMA
11.17TRY
100HUMA
111.74TRY
500HUMA
558.74TRY
1000HUMA
1,117.49TRY
5000HUMA
5,587.47TRY
10000HUMA
11,174.94TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang HUMA

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Huma Finance
1TRY
0.8948HUMA
2TRY
1.78HUMA
3TRY
2.68HUMA
4TRY
3.57HUMA
5TRY
4.47HUMA
6TRY
5.36HUMA
7TRY
6.26HUMA
8TRY
7.15HUMA
9TRY
8.05HUMA
10TRY
8.94HUMA
1000TRY
894.85HUMA
5000TRY
4,474.29HUMA
10000TRY
8,948.58HUMA
50000TRY
44,742.93HUMA
100000TRY
89,485.87HUMA

Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang TRY và TRY sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUMA sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.03 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹2.74 INR, 1 HUMA = Rp496.66 IDR, 1 HUMA = $0.04 CAD, 1 HUMA = £0.02 GBP, 1 HUMA = ฿1.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.9397
logo BTCBTC
0.0001365
logo ETHETH
0.006023
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.7
logo BNBBNB
0.0226
logo SOLSOL
0.09712
logo USDCUSDC
14.65
logo SMARTSMART
2,343.55
logo TRXTRX
53.39
logo DOGEDOGE
89.2
logo STETHSTETH
0.006045
logo ADAADA
25.9
logo WBTCWBTC
0.0001368
logo HYPEHYPE
0.3882
logo BCHBCH
0.02985

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Turkish Lira (TRY)

01

Nhập số lượng HUMA của bạn

Nhập số lượng HUMA của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Tìm hiểu thêm về Huma Finance (HUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.