Horizon ProtocolHZN sang AED:Chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

HZN/AED: 1 HZN ≈ د.إ0.006209 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Protocol Thị trường hôm nay

Horizon Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HZN chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.006209. Với nguồn cung lưu hành là 186,620,319.09 HZN, tổng vốn hóa thị trường của HZN tính bằng AED là د.إ4,256,064.15. Trong 24h qua, giá của HZN tính bằng AED đã giảm د.إ-0.0001618, biểu thị mức giảm -2.540000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HZN tính bằng AED là د.إ5.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.00621.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang AED

د.إ0.006209-2.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang AED là د.إ0.006209 AED, với sự thay đổi -2.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HZN/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/AED trong ngày qua.

Giao dịch Horizon Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HZN/-- Spot is $ and --, and HZN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi HZN sang AED

logo Horizon ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1HZN
0AED
2HZN
0.01AED
3HZN
0.01AED
4HZN
0.02AED
5HZN
0.03AED
6HZN
0.03AED
7HZN
0.04AED
8HZN
0.04AED
9HZN
0.05AED
10HZN
0.06AED
100000HZN
620.99AED
500000HZN
3,104.97AED
1000000HZN
6,209.94AED
5000000HZN
31,049.7AED
10000000HZN
62,099.4AED

Bảng chuyển đổi AED sang HZN

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon Protocol
1AED
161.03HZN
2AED
322.06HZN
3AED
483.09HZN
4AED
644.12HZN
5AED
805.16HZN
6AED
966.19HZN
7AED
1,127.22HZN
8AED
1,288.25HZN
9AED
1,449.28HZN
10AED
1,610.32HZN
100AED
16,103.21HZN
500AED
80,516.07HZN
1000AED
161,032.14HZN
5000AED
805,160.7HZN
10000AED
1,610,321.4HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang AED và AED sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HZN sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.14 INR, 1 HZN = Rp25.65 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.85
logo BTCBTC
0.001254
logo ETHETH
0.05345
logo USDTUSDT
136.11
logo XRPXRP
60.13
logo BNBBNB
0.2053
logo SOLSOL
0.8996
logo USDCUSDC
136.17
logo SMARTSMART
32,795.45
logo TRXTRX
476.4
logo DOGEDOGE
804.55
logo STETHSTETH
0.05356
logo ADAADA
233.64
logo WBTCWBTC
0.001254
logo HYPEHYPE
3.44
logo SUISUI
47.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Protocol (HZN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.