HOPR Thị trường hôm nay
HOPR đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOPR chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1146. Với nguồn cung lưu hành là 529,881,810.21 HOPR, tổng vốn hóa thị trường của HOPR tính bằng AED là د.إ223,047,001.32. Trong 24h qua, giá của HOPR tính bằng AED đã giảm د.إ-0.003647, biểu thị mức giảm -3.090000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOPR tính bằng AED là د.إ3.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1107.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPR sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPR sang AED là د.إ0.1146 AED, với sự thay đổi -3.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOPR/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPR/AED trong ngày qua.
Giao dịch HOPR
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03128 | -3.03% |
The real-time trading price of HOPR/USDT Spot is $0.03128, with a 24-hour trading change of -3.03%, HOPR/USDT Spot is $0.03128 and -3.03%, and HOPR/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi HOPR sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi HOPR sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOPR | 0.11AED |
2HOPR | 0.23AED |
3HOPR | 0.35AED |
4HOPR | 0.46AED |
5HOPR | 0.58AED |
6HOPR | 0.7AED |
7HOPR | 0.82AED |
8HOPR | 0.93AED |
9HOPR | 1.05AED |
10HOPR | 1.17AED |
1000HOPR | 117.15AED |
5000HOPR | 585.76AED |
10000HOPR | 1,171.52AED |
50000HOPR | 5,857.63AED |
100000HOPR | 11,715.27AED |
Bảng chuyển đổi AED sang HOPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 8.53HOPR |
2AED | 17.07HOPR |
3AED | 25.6HOPR |
4AED | 34.14HOPR |
5AED | 42.67HOPR |
6AED | 51.21HOPR |
7AED | 59.75HOPR |
8AED | 68.28HOPR |
9AED | 76.82HOPR |
10AED | 85.35HOPR |
100AED | 853.58HOPR |
500AED | 4,267.93HOPR |
1000AED | 8,535.86HOPR |
5000AED | 42,679.32HOPR |
10000AED | 85,358.64HOPR |
Bảng chuyển đổi số tiền HOPR sang AED và AED sang HOPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HOPR sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang HOPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HOPR phổ biến
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.61INR |
![]() | Rp473.45IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.03THB |
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | ₽2.88RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.07TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.49JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPR = $0.03 USD, 1 HOPR = €0.03 EUR, 1 HOPR = ₹2.61 INR, 1 HOPR = Rp473.45 IDR, 1 HOPR = $0.04 CAD, 1 HOPR = £0.02 GBP, 1 HOPR = ฿1.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.89 |
![]() | 0.001263 |
![]() | 0.05462 |
![]() | 136.11 |
![]() | 61.32 |
![]() | 0.2086 |
![]() | 0.927 |
![]() | 136.18 |
![]() | 34,584.05 |
![]() | 479.76 |
![]() | 837.77 |
![]() | 0.0546 |
![]() | 238.93 |
![]() | 0.001265 |
![]() | 3.52 |
![]() | 47.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi HOPR (HOPR) sang United Arab Emirates Dirham (AED)
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HOPR hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HOPR.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HOPR sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HOPR sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HOPR sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HOPR sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi HOPR sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HOPR (HOPR)

Gate Alpha ra mắt FILLiquid: Thả Airdrop có thời hạn 1,333,334 FIG!
Truy cập trang sự kiện Gate Alpha ngay bây giờ để tìm hiểu về chi tiết tham gia airdrop và đảm bảo phần thưởng FIG của bạn!

Ví tiền Gate: Lãnh đạo tổng hợp đa chuỗi trong lĩnh vực ví tiền on-chain
Ví tiền Gate không chỉ là một ví, mà còn là một Cổng hiệu quả vào thế giới DeFi đa chuỗi rộng lớn.

Cơ hội mới trong quản lý tài sản tiền điện tử: Gate Simple Earn và con đường của SAHARA đến sự gia tăng tài sản
Gate Simple Earn và chiến lược gia tăng tài sản SAHARA

Gate YuBiBao: Đổi mới tiên phong và ổn định trong quản lý tài sản Tiền điện tử
Đổi mới tiên phong và sự ổn định trong quản lý tài sản Tiền điện tử

Dự đoán giá X Empire 2025: Một thế lực mới tại giao điểm của AI và Web3
X Empire là một dự án GameFi được xây dựng trên blockchain TON.

Dự đoán giá Walrus Token 2025: Tiềm năng tăng lên của các lực lượng mới trong lưu trữ phi tập trung
Walrus (WAL) là một giao thức lưu trữ phi tập trung được xây dựng bởi đội phát triển blockchain Sui Mysten Labs.