Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01132. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng GBP là £61,515,090.49. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng GBP đã tăng £0.0002845, biểu thị mức tăng +2.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng GBP là £0.04328, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.008666.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang GBP là £0.01132 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +2.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01499 | 2.88% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01497 | 2.82% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01499, with a 24-hour trading change of 2.88%, G/USDT Spot is $0.01499 and 2.88%, and G/USDT Perpetual is $0.01497 and 2.82%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang British Pound
Bảng chuyển đổi G sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.01GBP |
2G | 0.02GBP |
3G | 0.03GBP |
4G | 0.04GBP |
5G | 0.05GBP |
6G | 0.06GBP |
7G | 0.07GBP |
8G | 0.09GBP |
9G | 0.1GBP |
10G | 0.11GBP |
10000G | 113.02GBP |
50000G | 565.12GBP |
100000G | 1,130.25GBP |
500000G | 5,651.27GBP |
1000000G | 11,302.55GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 88.47G |
2GBP | 176.95G |
3GBP | 265.42G |
4GBP | 353.9G |
5GBP | 442.37G |
6GBP | 530.85G |
7GBP | 619.32G |
8GBP | 707.8G |
9GBP | 796.28G |
10GBP | 884.75G |
100GBP | 8,847.56G |
500GBP | 44,237.8G |
1000GBP | 88,475.6G |
5000GBP | 442,378.04G |
10000GBP | 884,756.09G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang GBP và GBP sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.26INR |
![]() | Rp228.76IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.5THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.39RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.17JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.26 INR, 1 G = Rp228.76 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.98 |
![]() | 0.006308 |
![]() | 0.2619 |
![]() | 665.65 |
![]() | 282.7 |
![]() | 1.02 |
![]() | 3.96 |
![]() | 665.97 |
![]() | 2,975.28 |
![]() | 906.06 |
![]() | 2,451.77 |
![]() | 0.2617 |
![]() | 0.006307 |
![]() | 172.34 |
![]() | 41.75 |
![]() | 29.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Moeda Velo 2025: Preço, Guia de Compra e Comparação com Tokens DeFi
Descubra o potencial da Velos em 2025

Preço do TFUEL em 2025: Análise, Guia de Compra e Recompensas de Estaca
Descubra o potencial do TFUEL em 2025, aprenda como comprar e estacar para retornos máximos

O que é MIRAI? Uma experiência pioneira na revolução da identidade digital Web3
Com a listagem na Gate e em outras bolsas de valores mainstream, o projeto MIRAI entrou numa fase crucial de desenvolvimento em grande escala.

Análise da Tendência de Preço do XRP e Perspetivas a Longo Prazo
XRP está atualmente num ponto chave impulsionado por fatores técnicos e fundamentais.

Trump e Bitcoin: De TRUMP Coin para a Revolução da Criptografia
A atitude de Trump em relação ao Bitcoin sofreu uma reviravolta dramática.

Token AG: Revolucionando a Coleta de Dados de IA na Plataforma Web3 Alayas em 2025
Descubra como o token AGT da Alayas alimenta um mercado de dados revolucionário de IA Web3.
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Đồng Tiền Shiba Inu Vẫn Nóng: Dữ Liệu On-Chain Cho Thấy Tín Hiệu Lạc Quan

OPESEC là gì? Một cái nhìn nhanh về nền tảng Đám mây phi tập trung OpSec và Ưu điểm của nó

Initia (INIT) là gì?

Giá XRP USD Phân tích xu hướng hôm nay: Giá vào ngày 19 tháng 5 khoảng 2,38 đô la Mỹ

Obol (OBOL) là gì?
