GoChain Thị trường hôm nay
GoChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.009419. Với nguồn cung lưu hành là 1,310,487,093 GO, tổng vốn hóa thị trường của GO tính bằng CNY là ¥87,066,089.3. Trong 24h qua, giá của GO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0007548, biểu thị mức giảm -7.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GO tính bằng CNY là ¥0.8179, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005434.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GO sang CNY là ¥0.009419 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -7.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch GoChain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001335 | -7.5% |
The real-time trading price of GO/USDT Spot is $0.001335, with a 24-hour trading change of -7.5%, GO/USDT Spot is $0.001335 and -7.5%, and GO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GoChain sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GO | 0CNY |
2GO | 0.01CNY |
3GO | 0.02CNY |
4GO | 0.03CNY |
5GO | 0.04CNY |
6GO | 0.05CNY |
7GO | 0.06CNY |
8GO | 0.07CNY |
9GO | 0.08CNY |
10GO | 0.09CNY |
100000GO | 941.95CNY |
500000GO | 4,709.77CNY |
1000000GO | 9,419.54CNY |
5000000GO | 47,097.74CNY |
10000000GO | 94,195.48CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 106.16GO |
2CNY | 212.32GO |
3CNY | 318.48GO |
4CNY | 424.64GO |
5CNY | 530.81GO |
6CNY | 636.97GO |
7CNY | 743.13GO |
8CNY | 849.29GO |
9CNY | 955.45GO |
10CNY | 1,061.62GO |
100CNY | 10,616.21GO |
500CNY | 53,081.09GO |
1000CNY | 106,162.19GO |
5000CNY | 530,810.99GO |
10000CNY | 1,061,621.99GO |
Bảng chuyển đổi số tiền GO sang CNY và CNY sang GO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GoChain phổ biến
GoChain | 1 GO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.26IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
GoChain | 1 GO |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GO = $0 USD, 1 GO = €0 EUR, 1 GO = ₹0.11 INR, 1 GO = Rp20.26 IDR, 1 GO = $0 CAD, 1 GO = £0 GBP, 1 GO = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.36 |
![]() | 0.0006945 |
![]() | 0.03106 |
![]() | 70.86 |
![]() | 35.14 |
![]() | 0.1137 |
![]() | 0.5225 |
![]() | 70.91 |
![]() | 14,200.96 |
![]() | 261.21 |
![]() | 460.05 |
![]() | 0.03112 |
![]() | 129.5 |
![]() | 0.0006971 |
![]() | 1.98 |
![]() | 0.156 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GoChain của bạn
Nhập số lượng GO của bạn
Nhập số lượng GO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GoChain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GoChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GoChain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GoChain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GoChain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GoChain sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi GoChain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GoChain (GO)

Polygon (POL) di 2025: Memimpin Revolusi Scaling Layer-2 Ethereum
Jelajahi bagaimana Polygon mendorong pertumbuhan Web3 pada tahun 2025 dengan solusi Layer-2 Ethereum yang cepat dan biaya rendah.

Narasi Ganda dari Koin GOAT: Paradoks Harga di Tengah Kegilaan Meme AI
Goatseus Maximus berasal dari eksperimen sosial kolaborasi manusia-mesin.

GOHOME Token: Memecoin 2025 yang Melampaui Harga Bitcoin
Temukan GOHOME, memecoin revolusioner yang bertujuan untuk melampaui Bitcoin pada tahun 2025.

GOCHU: Token Web3 yang Terinspirasi Korea Diperdagangkan di Gate pada 2025
Temukan GOCHU, token Web3 yang terinspirasi dari Korea pedas yang sedang membuat gebrakan di dunia crypto.

Token AERGO: Menyambungkan Blok Enterprise dan Inovasi AI
Aergo (AERGO) adalah platform blockchain generasi keempat yang dikembangkan untuk menyediakan infrastruktur yang tangguh

Token GOG pada tahun 2025: Harga, Panduan Pembelian, dan Imbalan Staking
Temukan potensi token GOG pada tahun 2025, pelajari cara membeli dan melakukan staking untuk mendapatkan imbalan besar, dan jelajahi dampaknya di Gate.