Friend.tech Thị trường hôm nay
Friend.tech đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRIEND chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0552. Với nguồn cung lưu hành là 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của FRIEND tính bằng EUR là €4,571,061.55. Trong 24h qua, giá của FRIEND tính bằng EUR đã giảm €-0.00108, biểu thị mức giảm -1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIEND tính bằng EUR là €4.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02866.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang EUR là €0.0552 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRIEND/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Friend.tech
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06097 | -1.56% |
The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.06097, with a 24-hour trading change of -1.56%, FRIEND/USDT Spot is $0.06097 and -1.56%, and FRIEND/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Euro
Bảng chuyển đổi FRIEND sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRIEND | 0.05EUR |
2FRIEND | 0.11EUR |
3FRIEND | 0.16EUR |
4FRIEND | 0.22EUR |
5FRIEND | 0.27EUR |
6FRIEND | 0.33EUR |
7FRIEND | 0.38EUR |
8FRIEND | 0.44EUR |
9FRIEND | 0.49EUR |
10FRIEND | 0.55EUR |
10000FRIEND | 552.05EUR |
50000FRIEND | 2,760.26EUR |
100000FRIEND | 5,520.53EUR |
500000FRIEND | 27,602.67EUR |
1000000FRIEND | 55,205.35EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FRIEND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 18.11FRIEND |
2EUR | 36.22FRIEND |
3EUR | 54.34FRIEND |
4EUR | 72.45FRIEND |
5EUR | 90.57FRIEND |
6EUR | 108.68FRIEND |
7EUR | 126.79FRIEND |
8EUR | 144.91FRIEND |
9EUR | 163.02FRIEND |
10EUR | 181.14FRIEND |
100EUR | 1,811.41FRIEND |
500EUR | 9,057.09FRIEND |
1000EUR | 18,114.18FRIEND |
5000EUR | 90,570.91FRIEND |
10000EUR | 181,141.83FRIEND |
Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang EUR và EUR sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FRIEND sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.14INR |
![]() | Rp934.15IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.03THB |
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | ₽5.69RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.1TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.87JPY |
![]() | $0.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.06 USD, 1 FRIEND = €0.06 EUR, 1 FRIEND = ₹5.14 INR, 1 FRIEND = Rp934.15 IDR, 1 FRIEND = $0.08 CAD, 1 FRIEND = £0.05 GBP, 1 FRIEND = ฿2.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.02 |
![]() | 0.005308 |
![]() | 0.2124 |
![]() | 557.83 |
![]() | 250.49 |
![]() | 0.8342 |
![]() | 3.57 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,920.75 |
![]() | 2,039.68 |
![]() | 821.45 |
![]() | 0.2134 |
![]() | 0.0053 |
![]() | 15.35 |
![]() | 173.88 |
![]() | 39.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friend.tech của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Friend.tech
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

What is Velas (VLX Coin)? What Makes This Environmentally Friendly Layer 1 Blockchain Project Special?
The cryptocurrency space is continuously evolving with new projects designed to solve existing issues in scalability, speed, and environmental impact.

DCA (Dollar Cost Averaging) Explained: A Beginner-Friendly Strategy for Long-Term Investing
What is Dollar Cost Averaging (DCA)? This guide explains how DCA works, why it suits crypto investing, and how beginners can start using it to build wealth consistently.

New SEC Chairman Takes Office, Understand Many Recent Friendly Policies in One Article
This article explores the deep logic of the crypto markets transition from "winter" to "breaking the ice".
TlVJVCBUb2tlbjogQUkgRG9zdHUgV2ViIFRhcmF5xLFjxLEgRGV2cmltaQ==
TlVJVCBqZXRvbmxhcsSxLCB5YXBheSB6ZWthIGFqYW7EsSB3ZWIgdGFyYW1hIGRldnJpbWluaSB0ZcWfdmlrIGVkZXIu
TUFSSU8gVG9rZW46IEVsb24gTXVzayfEsW4gQXJrYWRhxZ/EsSBUYXJhZsSxbmRhbiBEZXN0ZWtsZW5lbiBZw7xrc2VsZW4gQmlyIEtyaXB0byBQYXJh
TUFSSU8gdG9rZW4sIEVsb24gTXVzayfEsW4gYXJrYWRhxZ/EsSBOYXZhbCB0YXJhZsSxbmRhbiBwaXlhc2F5YSBzw7xyw7xsZW4geWVuaSBiaXIga3JpcHRvIHBhcmEgYmlyaW1pZGlyIHZlIHNvc3lhbCBtZWR5YWRhIGLDvHnDvGsgdGFydMSxxZ9tYWxhcmEgeW9sIGHDp23EscWfdMSxci4gWcO8a3NlbGnFn2luaSwgdG9wbHVtIGRlc3RlxJ9pbmksIHRhcnTEscWfbWFsYXLEsW7EsSB2ZSB6b3JsdWtsYXLEsW7EsSBrZcWfZmVkaW4u

Weekly Web3 Research | Overall Market Was Volatile This Week; Trump Appointed Crypto-friendly Mark Uyeda as Acting Chairman of the SEC
Forbes released the most noteworthy cryptocurrencies this year: BTC, ETH, SOL, FET, etc. Trump completed the second executive order signing ceremony without mentioning Bitcoin or strategic reserves.
Tìm hiểu thêm về Friend.tech (FRIEND)

Sự phát triển và thách thức của Friend.Tech

Với SocialFi Track Poised, Ai có lợi thế hơn trong số Friend.tech, Farcaster và Phaver?

Mở rộng Friend.tech's Mô hình kinh tế: SocialFi cần loại đường cong giá nào?

Friend.tech đã ra đi, điều gì tiếp theo? - Tương lai của Tiền điện tử Xã hội

Nghiên cứu Gate: Bitcoin hồi phục hôm nay, Friend.Tech dưới lửa chỉ trích vì Soft Rug
