EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Cape Verdean Escudo (CVE)

ETH/CVE: 1 ETH ≈ Esc181,942.14 CVE

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc181,942.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,669.81 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng CVE là Esc2,170,087,554,592,268.39. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng CVE đã tăng Esc525.69, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng CVE là Esc481,930.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc42.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang CVE

Esc181,942.14+0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang CVE là Esc CVE, với tỷ lệ thay đổi là +0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/CVE trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,841.01, with a 24-hour trading change of 0.27%, ETH/USDT Spot is $1,841.01 and 0.27%, and ETH/USDT Perpetual is $1,840.3 and -0.05%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Cape Verdean Escudo

Bảng chuyển đổi ETH sang CVE

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo CVE
1ETH
181,942.14CVE
2ETH
363,884.29CVE
3ETH
545,826.43CVE
4ETH
727,768.58CVE
5ETH
909,710.72CVE
6ETH
1,091,652.87CVE
7ETH
1,273,595.01CVE
8ETH
1,455,537.16CVE
9ETH
1,637,479.3CVE
10ETH
1,819,421.45CVE
100ETH
18,194,214.55CVE
500ETH
90,971,072.77CVE
1000ETH
181,942,145.55CVE
5000ETH
909,710,727.76CVE
10000ETH
1,819,421,455.52CVE

Bảng chuyển đổi CVE sang ETH

logo CVESố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1CVE
0.000005496ETH
2CVE
0.00001099ETH
3CVE
0.00001648ETH
4CVE
0.00002198ETH
5CVE
0.00002748ETH
6CVE
0.00003297ETH
7CVE
0.00003847ETH
8CVE
0.00004397ETH
9CVE
0.00004946ETH
10CVE
0.00005496ETH
100000000CVE
549.62ETH
500000000CVE
2,748.12ETH
1000000000CVE
5,496.25ETH
5000000000CVE
27,481.26ETH
10000000000CVE
54,962.52ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang CVE và CVE sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang CVE, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 CVE sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,841.68 USD, 1 ETH = €1,649.96 EUR, 1 ETH = ₹153,858.37 INR, 1 ETH = Rp27,937,798.84 IDR, 1 ETH = $2,498.05 CAD, 1 ETH = £1,383.1 GBP, 1 ETH = ฿60,743.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CVECVE
logo GTGT
0.2309
logo BTCBTC
0.00005258
logo ETHETH
0.002748
logo USDTUSDT
5.06
logo XRPXRP
2.3
logo BNBBNB
0.008442
logo SOLSOL
0.03427
logo USDCUSDC
5.06
logo DOGEDOGE
28.63
logo ADAADA
7.16
logo TRXTRX
20.59
logo STETHSTETH
0.002749
logo WBTCWBTC
0.00005266
logo SMARTSMART
4,084.88
logo SUISUI
1.52
logo LINKLINK
0.3551

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT, CVE sang BTC, CVE sang ETH, CVE sang USBT, CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Cape Verdean Escudo

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cape Verdean Escudo?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.