DIN Thị trường hôm nay
DIN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DIN chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.5103. Với nguồn cung lưu hành là 13,025,200 DIN, tổng vốn hóa thị trường của DIN tính bằng HKD là $51,791,286.91. Trong 24h qua, giá của DIN tính bằng HKD đã giảm $-0.05802, biểu thị mức giảm -10.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DIN tính bằng HKD là $28.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4483.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DIN sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DIN sang HKD là $0.5103 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -10.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DIN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DIN/HKD trong ngày qua.
Giao dịch DIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06556 | -10.58% |
The real-time trading price of DIN/USDT Spot is $0.06556, with a 24-hour trading change of -10.58%, DIN/USDT Spot is $0.06556 and -10.58%, and DIN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DIN sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi DIN sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DIN | 0.5HKD |
2DIN | 1.01HKD |
3DIN | 1.52HKD |
4DIN | 2.03HKD |
5DIN | 2.54HKD |
6DIN | 3.05HKD |
7DIN | 3.56HKD |
8DIN | 4.07HKD |
9DIN | 4.58HKD |
10DIN | 5.08HKD |
1000DIN | 508.93HKD |
5000DIN | 2,544.67HKD |
10000DIN | 5,089.34HKD |
50000DIN | 25,446.71HKD |
100000DIN | 50,893.42HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang DIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.96DIN |
2HKD | 3.92DIN |
3HKD | 5.89DIN |
4HKD | 7.85DIN |
5HKD | 9.82DIN |
6HKD | 11.78DIN |
7HKD | 13.75DIN |
8HKD | 15.71DIN |
9HKD | 17.68DIN |
10HKD | 19.64DIN |
100HKD | 196.48DIN |
500HKD | 982.44DIN |
1000HKD | 1,964.89DIN |
5000HKD | 9,824.45DIN |
10000HKD | 19,648.9DIN |
Bảng chuyển đổi số tiền DIN sang HKD và HKD sang DIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DIN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang DIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DIN phổ biến
DIN | 1 DIN |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.47INR |
![]() | Rp993.62IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.16THB |
DIN | 1 DIN |
---|---|
![]() | ₽6.05RUB |
![]() | R$0.36BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.24TRY |
![]() | ¥0.46CNY |
![]() | ¥9.43JPY |
![]() | $0.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DIN = $0.07 USD, 1 DIN = €0.06 EUR, 1 DIN = ₹5.47 INR, 1 DIN = Rp993.62 IDR, 1 DIN = $0.09 CAD, 1 DIN = £0.05 GBP, 1 DIN = ฿2.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.46 |
![]() | 0.0006148 |
![]() | 0.0257 |
![]() | 64.13 |
![]() | 29.49 |
![]() | 0.09866 |
![]() | 0.4218 |
![]() | 64.21 |
![]() | 354.45 |
![]() | 229.76 |
![]() | 96.53 |
![]() | 0.02584 |
![]() | 0.0006186 |
![]() | 1.83 |
![]() | 20.34 |
![]() | 4.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng DIN của bạn
Nhập số lượng DIN của bạn
Nhập số lượng DIN của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DIN hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DIN sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DIN sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DIN sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DIN sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi DIN sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DIN (DIN)

SATS (Ordinals) là gì? Đây là meme coin nổi bật nhất trong hệ sinh thái blockchain Bitcoin
Trong khi Ethereum, Solana và các Layer 2 đang chiếm spotlight của thị trường meme coin, Bitcoin blockchain – nơi khai sinh của crypto – cũng đã chính thức bước vào cuộc chơi với sự xuất hiện của Ordinals.

Coin lending là gì? Coin lending có ưu điểm và nhược điểm gì?
Coin Lending là các token vận hành các nền tảng cho vay và đi vay phi tập trung – một trụ cột không thể thiếu trong hệ sinh thái DeFi.

Funding Rate là gì? Cách khai thác phí Funding để gia tăng lợi thế giao dịch
Thị trường hợp đồng tương lai vĩnh viễn—trụ cột của giao dịch crypto hiện đại trên sàn Gate.io—xoay quanh một cơ chế nhỏ nhưng mạnh mẽ: Funding Rate (phí funding).

Funding Rate trong thị trường Crypto là gì?
Funding Rate là những khoản thanh toán nhỏ nhưng quan trọng mà các trader hợp đồng tương lai vĩnh viễn trao đổi vài giờ một lần để giữ giá hợp đồng sát với giá giao ngay.

Token STAR10: Ronaldinho Coin từ Huyền thoại bóng đá người Brazil
Token STAR10 là một tài sản kỹ thuật số được phát hành bởi huyền thoại bóng đá người Brazil Ronaldinho, mang lại những lợi ích độc đáo cho người hâm mộ.

MINTCLUB Token: Nền tảng không cần mã để tạo Token Đường cong Bonding Curve và NFTs
Bài viết chi tiết về các lợi thế kỹ thuật cốt lõi của MINTCLUB, chiến lược hỗ trợ đa chuỗi và quy trình tạo NFT được đơn giản hóa của nó.