Cronos IDChuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CROID/IDR: 1 CROID ≈ Rp414.71 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cronos ID chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp414.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 153,154,398.01 CROID, tổng vốn hóa thị trường của Cronos ID tính bằng IDR là Rp963,520,188,107,335.35. Trong 24h qua, giá của Cronos ID tính bằng IDR đã tăng Rp12.49, biểu thị mức tăng +3.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos ID tính bằng IDR là Rp6,966.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp402.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang IDR

Rp414.71+3.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang IDR là Rp414.71 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CROID sang IDR

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CROID
414.71IDR
2CROID
829.43IDR
3CROID
1,244.15IDR
4CROID
1,658.87IDR
5CROID
2,073.59IDR
6CROID
2,488.31IDR
7CROID
2,903.02IDR
8CROID
3,317.74IDR
9CROID
3,732.46IDR
10CROID
4,147.18IDR
100CROID
41,471.84IDR
500CROID
207,359.21IDR
1000CROID
414,718.42IDR
5000CROID
2,073,592.13IDR
10000CROID
4,147,184.26IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CROID

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1IDR
0.002411CROID
2IDR
0.004822CROID
3IDR
0.007233CROID
4IDR
0.009645CROID
5IDR
0.01205CROID
6IDR
0.01446CROID
7IDR
0.01687CROID
8IDR
0.01929CROID
9IDR
0.0217CROID
10IDR
0.02411CROID
100000IDR
241.12CROID
500000IDR
1,205.63CROID
1000000IDR
2,411.27CROID
5000000IDR
12,056.37CROID
10000000IDR
24,112.74CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang IDR và IDR sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.02 EUR, 1 CROID = ₹2.28 INR, 1 CROID = Rp414.72 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001553
logo BTCBTC
0.0000003386
logo ETHETH
0.00001803
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01541
logo BNBBNB
0.00005463
logo SOLSOL
0.000225
logo USDCUSDC
0.03295
logo DOGEDOGE
0.1911
logo ADAADA
0.04899
logo TRXTRX
0.1336
logo STETHSTETH
0.00001805
logo WBTCWBTC
0.0000003391
logo SUISUI
0.009772
logo SMARTSMART
28.36
logo LINKLINK
0.002382

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos ID của bạn

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cronos ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

ما هو أداء سوق Bitcoin ETF؟

ما هو أداء سوق Bitcoin ETF؟

في عام 2025، سوق صندوق البيتكوين المتداولة بشكل قوي يظهر زخم النمو.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
كم يمكن أن يصل سعر شبكة Pi في عام 2025؟

كم يمكن أن يصل سعر شبكة Pi في عام 2025؟

حالياً، تحتل شبكة Pi المركز 27 في سوق العملات المشفرة، مما يدل على موقف قوي في السوق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
أحدث التطورات في رمز ترامب ميم: فوضى السوق في مايو 2025 وفرص الاستثمار

أحدث التطورات في رمز ترامب ميم: فوضى السوق في مايو 2025 وفرص الاستثمار

عملة الميمات ترامب ($TRUMP) هي عملة ميمات مبنية على سلسلة كتل سولانا

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
عملة OBOL: ثورة المحقق اللامركزي لبنية الويب3 في عام 2025

عملة OBOL: ثورة المحقق اللامركزي لبنية الويب3 في عام 2025

تقود رموز OBOL ثورة البنية التحتية للويب3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
هبوط سريع في سعر LAYER: كيفية التداول في LAYER؟

هبوط سريع في سعر LAYER: كيفية التداول في LAYER؟

يمكن للتجار التركيز على مستوى الدعم $1.9.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
في عام 2025، هل يمكن لسوق العملات الرقمية ما زالت تتوقع موسم altcoin؟

في عام 2025، هل يمكن لسوق العملات الرقمية ما زالت تتوقع موسم altcoin؟

يحلل هذا المقال تأثير سيطرة بيتكوين والظروف الاقتصادية الكبرى وتحديات السيولة والسرد السوقي الضعيف على العملات البديلة. كما يستكشف الإمكانات المستقبلية للعملات البديلة واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.