ClayStack Staked MATIC Thị trường hôm nay
ClayStack Staked MATIC đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ClayStack Staked MATIC chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $4.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CSMATIC, tổng vốn hóa thị trường của ClayStack Staked MATIC tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của ClayStack Staked MATIC tính bằng HKD đã tăng $0.02324, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ClayStack Staked MATIC tính bằng HKD là $12.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSMATIC sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSMATIC sang HKD là $4.96 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSMATIC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSMATIC/HKD trong ngày qua.
Giao dịch ClayStack Staked MATIC
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CSMATIC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CSMATIC/-- Spot is $ and 0%, and CSMATIC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ClayStack Staked MATIC sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CSMATIC sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSMATIC | 4.96HKD |
2CSMATIC | 9.93HKD |
3CSMATIC | 14.9HKD |
4CSMATIC | 19.87HKD |
5CSMATIC | 24.84HKD |
6CSMATIC | 29.81HKD |
7CSMATIC | 34.78HKD |
8CSMATIC | 39.75HKD |
9CSMATIC | 44.72HKD |
10CSMATIC | 49.69HKD |
100CSMATIC | 496.97HKD |
500CSMATIC | 2,484.88HKD |
1000CSMATIC | 4,969.76HKD |
5000CSMATIC | 24,848.83HKD |
10000CSMATIC | 49,697.67HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CSMATIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.2012CSMATIC |
2HKD | 0.4024CSMATIC |
3HKD | 0.6036CSMATIC |
4HKD | 0.8048CSMATIC |
5HKD | 1CSMATIC |
6HKD | 1.2CSMATIC |
7HKD | 1.4CSMATIC |
8HKD | 1.6CSMATIC |
9HKD | 1.81CSMATIC |
10HKD | 2.01CSMATIC |
1000HKD | 201.21CSMATIC |
5000HKD | 1,006.08CSMATIC |
10000HKD | 2,012.16CSMATIC |
50000HKD | 10,060.83CSMATIC |
100000HKD | 20,121.66CSMATIC |
Bảng chuyển đổi số tiền CSMATIC sang HKD và HKD sang CSMATIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CSMATIC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang CSMATIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ClayStack Staked MATIC phổ biến
ClayStack Staked MATIC | 1 CSMATIC |
---|---|
![]() | $0.64USD |
![]() | €0.57EUR |
![]() | ₹53.29INR |
![]() | Rp9,676.06IDR |
![]() | $0.87CAD |
![]() | £0.48GBP |
![]() | ฿21.04THB |
ClayStack Staked MATIC | 1 CSMATIC |
---|---|
![]() | ₽58.94RUB |
![]() | R$3.47BRL |
![]() | د.إ2.34AED |
![]() | ₺21.77TRY |
![]() | ¥4.5CNY |
![]() | ¥91.85JPY |
![]() | $4.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSMATIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSMATIC = $0.64 USD, 1 CSMATIC = €0.57 EUR, 1 CSMATIC = ₹53.29 INR, 1 CSMATIC = Rp9,676.06 IDR, 1 CSMATIC = $0.87 CAD, 1 CSMATIC = £0.48 GBP, 1 CSMATIC = ฿21.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.02 |
![]() | 0.0006337 |
![]() | 0.02867 |
![]() | 64.15 |
![]() | 31.87 |
![]() | 0.1035 |
![]() | 0.4839 |
![]() | 64.19 |
![]() | 13,083.24 |
![]() | 241.44 |
![]() | 420.97 |
![]() | 0.02866 |
![]() | 117.87 |
![]() | 0.0006334 |
![]() | 1.77 |
![]() | 0.1429 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ClayStack Staked MATIC của bạn
Nhập số lượng CSMATIC của bạn
Nhập số lượng CSMATIC của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ClayStack Staked MATIC hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ClayStack Staked MATIC.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ClayStack Staked MATIC sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ClayStack Staked MATIC sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ClayStack Staked MATIC sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ClayStack Staked MATIC sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ClayStack Staked MATIC sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ClayStack Staked MATIC (CSMATIC)

以太坊與以太經典:ETH與ETC之間有什麼區別?
以太坊 (ETH) 和以太經典 (ETC) 具有共同的起源,但它們在區塊鏈演變中代表了兩條不同的道路

超額儲備:提升加密貨幣交易安全與效率的關鍵
超額儲備是指加密貨幣交易所持有的額外資產

XRP Coin和瑞波幣是如何設計用於支付的?
在不斷發展的區塊鏈世界中,有一個項目始終專注於解決一個非常特定的問題:

用戶資產儲備:加密貨幣交易安全的基石
用戶資產儲備是交易所爲確保用戶隨時提現而持有的加密資產

2025年最佳加密錢包:頂級安全與用戶友好選項
探索2025年最佳加密錢包,具備尖端的安全性、用戶友好的界面以及DeFi集成功能。

什麼是冷錢包?加密貨幣的“保險箱”安全指南
冷錢包是一種完全離線存儲私鑰的加密錢包,通過物理隔離徹底阻斷黑客入侵的可能。