ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $54,738.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng COP là $150,033,409,428,403,715.17. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng COP đã tăng $5,531.36, biểu thị mức tăng +11.220000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng COP là $219,822.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $618.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang COP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang COP là $ COP, với sự thay đổi +11.220000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/COP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/COP trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $13.14 | +11.050000% | |
![]() Giao ngay | $0.005459 | +3.880000% | |
![]() Giao ngay | $13.15 | +11.020000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $13.13 | +10.960000% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $13.14, with a 24-hour trading change of +11.050000%, LINK/USDT Spot is $13.14 and +11.050000%, and LINK/USDT Perpetual is $13.13 and +10.960000%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Colombian Peso
Bảng chuyển đổi LINK sang COP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 54,738.74COP |
2LINK | 109,477.48COP |
3LINK | 164,216.23COP |
4LINK | 218,954.97COP |
5LINK | 273,693.72COP |
6LINK | 328,432.46COP |
7LINK | 383,171.2COP |
8LINK | 437,909.95COP |
9LINK | 492,648.69COP |
10LINK | 547,387.44COP |
100LINK | 5,473,874.42COP |
500LINK | 27,369,372.1COP |
1000LINK | 54,738,744.21COP |
5000LINK | 273,693,721.05COP |
10000LINK | 547,387,442.11COP |
Bảng chuyển đổi COP sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COP | 0.00001826LINK |
2COP | 0.00003653LINK |
3COP | 0.0000548LINK |
4COP | 0.00007307LINK |
5COP | 0.00009134LINK |
6COP | 0.0001096LINK |
7COP | 0.0001278LINK |
8COP | 0.0001461LINK |
9COP | 0.0001644LINK |
10COP | 0.0001826LINK |
10000000COP | 182.68LINK |
50000000COP | 913.42LINK |
100000000COP | 1,826.85LINK |
500000000COP | 9,134.29LINK |
1000000000COP | 18,268.59LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang COP và COP sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 COP sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $13.12USD |
![]() | €11.76EUR |
![]() | ₹1,096.33INR |
![]() | Rp199,072.44IDR |
![]() | $17.8CAD |
![]() | £9.86GBP |
![]() | ฿432.83THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,212.68RUB |
![]() | R$71.38BRL |
![]() | د.إ48.19AED |
![]() | ₺447.92TRY |
![]() | ¥92.56CNY |
![]() | ¥1,889.73JPY |
![]() | $102.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $13.12 USD, 1 LINK = €11.76 EUR, 1 LINK = ₹1,096.33 INR, 1 LINK = Rp199,072.44 IDR, 1 LINK = $17.8 CAD, 1 LINK = £9.86 GBP, 1 LINK = ฿432.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
SMART chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
HYPE chuyển đổi sang COP
SUI chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00727 |
![]() | 0.000001139 |
![]() | 0.0000497 |
![]() | 0.1197 |
![]() | 0.05483 |
![]() | 0.0001882 |
![]() | 0.0008316 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 22.27 |
![]() | 0.4398 |
![]() | 0.7326 |
![]() | 0.00004988 |
![]() | 0.2052 |
![]() | 0.000001138 |
![]() | 0.003229 |
![]() | 0.04296 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Colombian Peso (COP)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Colombian Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn COP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Colombian Peso (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Colombian Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Chainlink (LINK): هيمنة بيانات الأوركل وآفاق النمو لعام 2025
تستمر Chainlink في التميز في عام 2025 كأفضل شبكة أوراكل لامركزية تدعم العمود الفقري للبيانات في Web3.

توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025
استكشف إمكانيات Chainlink في عام 2025 مع تحليل توقع سعر LINK العميق لدينا.

أحدث أخبار LINK: توسيع النظام البيئي وآفاق السوق
يقوم Chainlink بدفع تكامل العقود الذكية والبيانات الواقعية إلى مرحلة جديدة.

توقع سعر LINK Token لعام 2025
نجاح Chainlinks ينبع من موقعه الأساسي في نظام الويب3.

هل ستقوم BNB Chain Link بربط سلسلة SOL لإحياء النظام البيئي على السلسلة؟
يحلل هذا المقال دفعة من العملات الجديدة ذات التأثير القوي على إنشاء الثروة على السلسلة مؤخرًا.

ما هو VIDT Datalink (VIDT)؟ تعرف على منصة VIDT Datalink وعملة VIDT
تقدم VIDT Datalink (VIDT) منصة مبنية على تقنية البلوكشين اللامركزية توفر التحقق الآمن والشفاف للأصول الرقمية والوثائق.