Based Finance Thị trường hôm nay
Based Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Based Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00333. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,420,007.73 BASED, tổng vốn hóa thị trường của Based Finance tính bằng EUR là €49,000.91. Trong 24h qua, giá của Based Finance tính bằng EUR đã tăng €0.000005984, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Based Finance tính bằng EUR là €36.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003227.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BASED sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BASED sang EUR là €0.00333 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BASED/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BASED/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Based Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BASED/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BASED/-- Spot is $ and 0%, and BASED/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Based Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi BASED sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1BASED | 0EUR |
2BASED | 0EUR |
3BASED | 0EUR |
4BASED | 0.01EUR |
5BASED | 0.01EUR |
6BASED | 0.01EUR |
7BASED | 0.02EUR |
8BASED | 0.02EUR |
9BASED | 0.02EUR |
10BASED | 0.03EUR |
100000BASED | 333.09EUR |
500000BASED | 1,665.48EUR |
1000000BASED | 3,330.97EUR |
5000000BASED | 16,654.87EUR |
10000000BASED | 33,309.74EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BASED
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 300.21BASED |
2EUR | 600.42BASED |
3EUR | 900.63BASED |
4EUR | 1,200.84BASED |
5EUR | 1,501.06BASED |
6EUR | 1,801.27BASED |
7EUR | 2,101.48BASED |
8EUR | 2,401.69BASED |
9EUR | 2,701.91BASED |
10EUR | 3,002.12BASED |
100EUR | 30,021.24BASED |
500EUR | 150,106.23BASED |
1000EUR | 300,212.47BASED |
5000EUR | 1,501,062.39BASED |
10000EUR | 3,002,124.79BASED |
Bảng chuyển đổi số tiền BASED sang EUR và EUR sang BASED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BASED sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BASED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Based Finance phổ biến
Based Finance | 1 BASED |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.31INR |
![]() | Rp56.4IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Based Finance | 1 BASED |
---|---|
![]() | ₽0.34RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.54JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BASED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BASED = $0 USD, 1 BASED = €0 EUR, 1 BASED = ₹0.31 INR, 1 BASED = Rp56.4 IDR, 1 BASED = $0.01 CAD, 1 BASED = £0 GBP, 1 BASED = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.05 |
![]() | 0.005424 |
![]() | 0.2314 |
![]() | 558 |
![]() | 241.18 |
![]() | 0.8736 |
![]() | 3.44 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,555.27 |
![]() | 770.53 |
![]() | 2,110.17 |
![]() | 0.2325 |
![]() | 0.005442 |
![]() | 151.74 |
![]() | 37.31 |
![]() | 26.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Based Finance của bạn
Nhập số lượng BASED của bạn
Nhập số lượng BASED của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Based Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Based Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Based Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Based Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Based Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Based Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Based Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Based Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Based Finance (BASED)

Based Fwog (FWOG):Base公链上的蓝色青蛙meme代币
在加密货币市场掀起新一轮meme热潮的Based Fwog (FWOG),正以其独特的蓝色青蛙形象和社区驱动模式席卷Base公链。让我们一起探索这个引人注目的meme币现象。

BasedPepe: 解析Base链上的PEPE代币
PEPE是Base链上的PEPE代币,凭借其不断壮大的社区、显著的交易量以及独特的特点脱颖而出。了解BasedPepe与其他Meme币的区别,并探索其在加密货币世界中的潜力和未来发展。

浅析稳定币和Elastic/Rebased代币之间关键不同之处
稳定币在储备中有传统的抵押品支持,而rebased代币则通过算法销毁或铸造代币来维持其挂钩性。
Tìm hiểu thêm về Based Finance (BASED)

AQA: Định vị tương lai của Web3 thông qua AQA DIGITAL CITY và Đổi mới Token

Paradigm là gì?

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

Khung Open Intents Mới của Ethereum

Tất cả những gì bạn cần biết về RedStone
