AXEL Thị trường hôm nay
AXEL đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXEL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03675. Với nguồn cung lưu hành là 138,861,180 AXEL, tổng vốn hóa thị trường của AXEL tính bằng EUR là €4,572,259.12. Trong 24h qua, giá của AXEL tính bằng EUR đã giảm €-0.00464, biểu thị mức giảm -11.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXEL tính bằng EUR là €0.3127, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03201.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXEL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXEL sang EUR là €0.03675 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -11.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXEL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXEL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AXEL
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AXEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AXEL/-- Spot is $ and 0%, and AXEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AXEL sang Euro
Bảng chuyển đổi AXEL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXEL | 0.03EUR |
2AXEL | 0.07EUR |
3AXEL | 0.11EUR |
4AXEL | 0.14EUR |
5AXEL | 0.18EUR |
6AXEL | 0.22EUR |
7AXEL | 0.25EUR |
8AXEL | 0.29EUR |
9AXEL | 0.33EUR |
10AXEL | 0.36EUR |
10000AXEL | 367.52EUR |
50000AXEL | 1,837.64EUR |
100000AXEL | 3,675.28EUR |
500000AXEL | 18,376.4EUR |
1000000AXEL | 36,752.8EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 27.2AXEL |
2EUR | 54.41AXEL |
3EUR | 81.62AXEL |
4EUR | 108.83AXEL |
5EUR | 136.04AXEL |
6EUR | 163.25AXEL |
7EUR | 190.46AXEL |
8EUR | 217.67AXEL |
9EUR | 244.87AXEL |
10EUR | 272.08AXEL |
100EUR | 2,720.88AXEL |
500EUR | 13,604.4AXEL |
1000EUR | 27,208.81AXEL |
5000EUR | 136,044.05AXEL |
10000EUR | 272,088.1AXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền AXEL sang EUR và EUR sang AXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AXEL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AXEL phổ biến
AXEL | 1 AXEL |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.41INR |
![]() | Rp618.7IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.35THB |
AXEL | 1 AXEL |
---|---|
![]() | ₽3.77RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.39TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥5.87JPY |
![]() | $0.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXEL = $0.04 USD, 1 AXEL = €0.04 EUR, 1 AXEL = ₹3.41 INR, 1 AXEL = Rp618.7 IDR, 1 AXEL = $0.06 CAD, 1 AXEL = £0.03 GBP, 1 AXEL = ฿1.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.02 |
![]() | 0.005446 |
![]() | 0.2284 |
![]() | 557.81 |
![]() | 262.75 |
![]() | 0.8724 |
![]() | 3.8 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,017.12 |
![]() | 3,189.67 |
![]() | 876.82 |
![]() | 0.2285 |
![]() | 0.0055 |
![]() | 16.34 |
![]() | 187.26 |
![]() | 42.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AXEL của bạn
Nhập số lượng AXEL của bạn
Nhập số lượng AXEL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AXEL hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AXEL.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AXEL sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AXEL sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AXEL sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AXEL sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AXEL sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AXEL (AXEL)

2025年如何出售Pi代幣:全面指南
了解如何通過我們的全面指南在2025年出售Pi代幣。

什麼是 Pip 計算器?Pip 計算器在 BTC 交易中的應用
Pip 計算器是幫助交易者精確量化每個 Pip 對應貨幣價值的專業工具。

如何在 OpenSea 上售賣 NFT?
在 OpenSea 上成功出售 NFT 需要深入了解平台的運作機制和最新功能。

Gunz:加密貨幣領域的跨鏈新星
Gunz的技術架構基於先進的區塊鏈技術,確保了交易的快速處理和低費用。

什麼是 BCOIN?Bomb Crypto 遊戲生態的核心代幣解析
Bomb Crypto 是 BNB Chain 上日活排名前三的明星鏈遊。

XRP價格預測500美元:2025年市場分析與長期展望
探索XRP在2025年達到500美元的潛力。