AventusAVT sang INR:Chuyển đổi Aventus (AVT) sang Indian Rupee (INR)

AVT/INR: 1 AVT ≈ ₹115.2 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Aventus Thị trường hôm nay

Aventus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aventus chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹115.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,634,422.62 AVT, tổng vốn hóa thị trường của Aventus tính bằng INR là ₹92,726,497,223.06. Trong 24h qua, giá của Aventus tính bằng INR đã tăng ₹8.33, biểu thị mức tăng +7.810000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aventus tính bằng INR là ₹856.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVT sang INR

115.2+7.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVT sang INR là ₹115.2 INR, với sự thay đổi +7.810000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Aventus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AventusAVT/USDT
Giao ngay
$1.41
+10.450000%

The real-time trading price of AVT/USDT Spot is $1.41, with a 24-hour trading change of +10.450000%, AVT/USDT Spot is $1.41 and +10.450000%, and AVT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aventus sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi AVT sang INR

logo AventusSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AVT
114.78INR
2AVT
229.57INR
3AVT
344.36INR
4AVT
459.14INR
5AVT
573.93INR
6AVT
688.72INR
7AVT
803.51INR
8AVT
918.29INR
9AVT
1,033.08INR
10AVT
1,147.87INR
100AVT
11,478.72INR
500AVT
57,393.62INR
1000AVT
114,787.25INR
5000AVT
573,936.28INR
10000AVT
1,147,872.57INR

Bảng chuyển đổi INR sang AVT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aventus
1INR
0.008711AVT
2INR
0.01742AVT
3INR
0.02613AVT
4INR
0.03484AVT
5INR
0.04355AVT
6INR
0.05227AVT
7INR
0.06098AVT
8INR
0.06969AVT
9INR
0.0784AVT
10INR
0.08711AVT
100000INR
871.17AVT
500000INR
4,355.88AVT
1000000INR
8,711.76AVT
5000000INR
43,558.84AVT
10000000INR
87,117.68AVT

Bảng chuyển đổi số tiền AVT sang INR và INR sang AVT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang AVT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aventus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVT = $1.38 USD, 1 AVT = €1.24 EUR, 1 AVT = ₹115.2 INR, 1 AVT = Rp20,919.07 IDR, 1 AVT = $1.87 CAD, 1 AVT = £1.04 GBP, 1 AVT = ฿45.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3657
logo BTCBTC
0.00005647
logo ETHETH
0.002446
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.7
logo BNBBNB
0.009296
logo SOLSOL
0.04131
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,089.44
logo TRXTRX
21.82
logo DOGEDOGE
36.22
logo STETHSTETH
0.002449
logo ADAADA
10.21
logo WBTCWBTC
0.00005659
logo HYPEHYPE
0.1607
logo SUISUI
2.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aventus (AVT) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng AVT của bạn

Nhập số lượng AVT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aventus hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aventus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aventus sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aventus sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aventus sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aventus sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aventus sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aventus (AVT)

Що таке протокол? Web3 та цифрові фінанси 2025

Що таке протокол? Web3 та цифрові фінанси 2025

Дізнайтеся, що таке протокол і як він стимулює інновації у Web3 та цифрових фінансах у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
Що таке DeFiChain? Архітектура та безпека

Що таке DeFiChain? Архітектура та безпека

Досліджуйте, як DeFiChain забезпечує децентралізовані фінанси з потужною архітектурою та вбудованими функціями безпеки.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
Гаманець Binance Chain: Основи Beacon та Smart Chain

Гаманець Binance Chain: Основи Beacon та Smart Chain

Дізнайтеся, чим Beacon Chain і Smart Chain відрізняються в Гаманці Binance Chain для безпечного та ефективного використання криптовалюти.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
BNB Coin 2025: Основи, Дорожня карта, Торгівля на Gate

BNB Coin 2025: Основи, Дорожня карта, Торгівля на Gate

Досліджуйте ціну BNB у 2025 році, дорожню карту та як ефективно торгувати BNB/USDT на Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
Ціна BNB сьогодні 2025: Тенденції та прогнози

Ціна BNB сьогодні 2025: Тенденції та прогнози

Слідкуйте за ціною BNB у 2025 році, ринковими трендами та прогнозом для довгострокових інвесторів і активних трейдерів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
BNB USDT Сьогодні 2025: Тенденції, Ризики & Прогноз Ціни

BNB USDT Сьогодні 2025: Тенденції, Ризики & Прогноз Ціни

Досліджуйте тенденції цін BNB USDT, прогнози на 2025 рік та ключові ризики, які повинен знати кожен крипто-трейдер.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.