0.exchange Thị trường hôm nay
0.exchange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZERO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001243. Với nguồn cung lưu hành là 375,000,000 ZERO, tổng vốn hóa thị trường của ZERO tính bằng EUR là €41,783.26. Trong 24h qua, giá của ZERO tính bằng EUR đã giảm €-0.0000003617, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZERO tính bằng EUR là €0.3816, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00007392.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZERO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZERO sang EUR là €0.0001243 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZERO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZERO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch 0.exchange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.1054 | 2.79% |
The real-time trading price of ZERO/USDT Spot is $0.1054, with a 24-hour trading change of 2.79%, ZERO/USDT Spot is $0.1054 and 2.79%, and ZERO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi 0.exchange sang Euro
Bảng chuyển đổi ZERO sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ZERO | 0EUR |
2ZERO | 0EUR |
3ZERO | 0EUR |
4ZERO | 0EUR |
5ZERO | 0EUR |
6ZERO | 0EUR |
7ZERO | 0EUR |
8ZERO | 0EUR |
9ZERO | 0EUR |
10ZERO | 0EUR |
1000000ZERO | 124.36EUR |
5000000ZERO | 621.84EUR |
10000000ZERO | 1,243.68EUR |
50000000ZERO | 6,218.44EUR |
100000000ZERO | 12,436.88EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZERO
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 8,040.59ZERO |
2EUR | 16,081.19ZERO |
3EUR | 24,121.79ZERO |
4EUR | 32,162.39ZERO |
5EUR | 40,202.99ZERO |
6EUR | 48,243.59ZERO |
7EUR | 56,284.19ZERO |
8EUR | 64,324.79ZERO |
9EUR | 72,365.39ZERO |
10EUR | 80,405.99ZERO |
100EUR | 804,059.93ZERO |
500EUR | 4,020,299.68ZERO |
1000EUR | 8,040,599.36ZERO |
5000EUR | 40,202,996.83ZERO |
10000EUR | 80,405,993.66ZERO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZERO sang EUR và EUR sang ZERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ZERO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 10.exchange phổ biến
0.exchange | 1 ZERO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.11IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
0.exchange | 1 ZERO |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZERO = $0 USD, 1 ZERO = €0 EUR, 1 ZERO = ₹0.01 INR, 1 ZERO = Rp2.11 IDR, 1 ZERO = $0 CAD, 1 ZERO = £0 GBP, 1 ZERO = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.74 |
![]() | 0.00503 |
![]() | 0.212 |
![]() | 558.02 |
![]() | 231.47 |
![]() | 0.819 |
![]() | 3.13 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,337.87 |
![]() | 697.7 |
![]() | 2,032.1 |
![]() | 0.2114 |
![]() | 0.005038 |
![]() | 145.84 |
![]() | 33.51 |
![]() | 17.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng 0.exchange của bạn
Nhập số lượng ZERO của bạn
Nhập số lượng ZERO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0.exchange hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0.exchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0.exchange sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 0.exchange
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0.exchange sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0.exchange sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0.exchange sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0.exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0.exchange (ZERO)

LayerZero 2025年價格:市場分析與投資潛力
探索 LayerZero 在跨鏈通信中的迅猛崛起及其潛在的價格飆升。

WORTHZERO代幣:SOL創始人Toly的Solana生態系統測試項目
文章分析了WORTHZERO代幣的創建過程、技術特點及其對Solana未來發展的啟示。

WORTHZERO代幣:Solana生態系統中的無價值測試幣
WORTHZERO代幣是Solana生態系統中一個獨特的無價值測試幣,由聯合創始人Toly的錢包部署。儘管自稱為"零價值",卻在pump.fun平臺上引發投資熱潮,展現了加密貨幣市場的投機本質和創新潛力。

ZERO代幣:一個最終將回歸零的加密貨幣投資套
ZERO代幣是一個高風險的項目,最終將回歸零。

DEAI:Zero1 Labs的第一個去中心化人工智能
Zero1 Labs 是第一家去中心化人工智能的先驅 _DeAI_ 基於股權證明的生態。

ZB 代幣: 多語言 AI 代理 ZeroByte 的區塊鏈智能合約項目
探索ZB代幣:ZeroByte項目的核心。這個多語言AI代理人如何突破語言障礙,其在智能合約中的應用,以及其在AI加密市場中的潛力。
Tìm hiểu thêm về 0.exchange (ZERO)

ZeroLend (ZERO) là gì?

Đường cũ, Cầu mới: Cầu Zero Trust (ZTB) của Mind Network

Aleph Zero là gì? Tất cả những điều bạn cần biết về AZERO

AI + DePIN: Một Kết Hợp Mạnh Mẽ Hay Một Trò Chơi Zero-Sum?

Giao thức Lumoz: Cách mạng hóa tính toán Zero-Knowledge và Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo
