

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,654,080, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫9.21B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫105.45B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00013%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi -8.80% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24H₫9.21B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫2,934,800
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫2,269,888
- Thấp 24H₫2,241,120
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫105.45B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫106.16B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,589,120 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫1,786,492.8 và giá cao nhất ₫3,391,747.2. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫10,715,733.5, mang lại tiềm năng lợi nhuận +242.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫1,786,492.8 | ₫3,391,747.2 | ₫2,589,120 | -2.00% |
2026 | ₫2,631,581.56 | ₫3,797,850.67 | ₫2,990,433.6 | +12.00% |
2027 | ₫2,070,426.7 | ₫4,683,916.14 | ₫3,394,142.13 | +27.00% |
2028 | ₫3,877,467.97 | ₫4,362,151.47 | ₫4,039,029.14 | +52.00% |
2029 | ₫3,402,478.14 | ₫6,258,879.55 | ₫4,200,590.3 | +58.00% |
2030 | ₫3,399,327.7 | ₫5,438,924.33 | ₫5,229,734.93 | +97.00% |
2031 | ₫3,680,687.44 | ₫5,867,762.59 | ₫5,334,329.63 | +100.00% |
2032 | ₫5,040,941.5 | ₫7,281,359.94 | ₫5,601,046.11 | +111.00% |
2033 | ₫5,281,786.48 | ₫8,631,212.06 | ₫6,441,203.03 | +142.00% |
2034 | ₫4,898,534.9 | ₫10,626,052.63 | ₫7,536,207.54 | +183.00% |
2035 | ₫8,627,073.58 | ₫10,715,733.5 | ₫9,081,130.09 | +242.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động -8.80% trong 24h qua và -41.41% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -41.05% trong 30 ngày qua và -77.18% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +₫136,694.05 | +5.43% |
24H | -₫256,095.43 | -8.80% |
7D | -₫1,875,839.78 | -41.41% |
30D | -₫1,848,176.14 | -41.05% |
1Y | -₫8,976,419.56 | -77.18% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng