

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫1,864,352, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫2.66B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫74.07B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.000078%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi -1.95% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24h₫2.66B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫1,902,400
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,320,080
- Thấp 24H₫1,791,968
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫74.07B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫74.57B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
*Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫1,856,464 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫1,243,830.88 và giá cao nhất ₫2,116,368.96. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫5,339,532.2, mang lại tiềm năng lợi nhuận +162.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫1,243,830.88 | ₫2,116,368.96 | ₫1,856,464 | -- |
2026 | ₫1,231,578.21 | ₫2,046,008.97 | ₫1,986,416.48 | +6.00% |
2027 | ₫1,653,294.43 | ₫2,157,347.61 | ₫2,016,212.72 | +8.00% |
2028 | ₫1,606,820.73 | ₫2,900,624.43 | ₫2,086,780.17 | +11.00% |
2029 | ₫1,521,158.4 | ₫3,291,687.04 | ₫2,493,702.3 | +33.00% |
2030 | ₫1,706,689.85 | ₫3,934,064.75 | ₫2,892,694.67 | +55.00% |
2031 | ₫2,286,964.41 | ₫4,744,597.8 | ₫3,413,379.71 | +83.00% |
2032 | ₫3,507,930.33 | ₫5,384,265.16 | ₫4,078,988.76 | +118.00% |
2033 | ₫2,744,343.63 | ₫4,920,892.04 | ₫4,731,626.96 | +153.00% |
2034 | ₫4,681,471.71 | ₫4,971,047.28 | ₫4,826,259.5 | +158.00% |
2035 | ₫3,673,990.04 | ₫5,339,532.2 | ₫4,898,653.39 | +162.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động -1.95% trong 24h qua và +2.02% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -4.75% trong 30 ngày qua và -75.51% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +₫23,016.69 | +1.25% |
24H | -₫37,077.88 | -1.95% |
7D | +₫36,914.24 | +2.02% |
30D | -₫92,972.93 | -4.75% |
1Y | -₫5,748,355.22 | -75.51% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng