
Tính giá CocoCOCO
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Coco ( COCO )
Hợp đồng

0xf3ff80d...5e87e2612
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
cocoai.shop
Ghi chú
Unlock the Power of Cryptocurrencies with COCO.
Effortlessly manage your cryptocurrency journey with COCO's convenient features. Explore seamless coupons for enhanced savings, stay informed with intelligent news updates, and take control with powerful browser extension that adapts to your unique needs.
Governance
The heart of Coco ecosystem is its users and thus, the power to decide which projects and activities will come into fruition passes to them. Depending on the $Coco holdings of each user, their voting power will have the corresponding gravity.
More specifically, $Coco holders will have the ability to vote on matters of:
Upcoming Coupons
Challenges/Quests/Activities to be created in the Coco ecosystem
Equipment and NFT designs
More is coming soon!
Xu hướng giá Coco (COCO)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.001231
Thấp nhất 24H$0.001227
KLGD 24 giờ$30.77
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.04026
Khối lượng lưu thông
-- COCOMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001226
Tổng số lượng của coin
10.00M COCOVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
10.00M COCOGiá trị pha loãng hoàn toàn
$12.31KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Coco (COCO)
Giá Coco hôm nay là $0.001231 với khối lượng giao dịch trong 24h là $30.77 và như vậy Coco có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000034%. Giá Coco đã biến động +0.16% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000001602 | -0.13% |
24H | +$0.000001966 | +0.16% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.10 INR |
![]() | Rp18.68 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.04 THB |
![]() | ₽0.11 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.04 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.18 JPY |
![]() | $0.01 HKD |