Những nhà phát hành stablecoin trị giá nghìn tỷ đô la trong tương lai

8/27/2025, 9:29:22 AM
Trung cấp
Stablecoin
Các hoạt động phát hành stablecoin đang chuyển dịch nhanh chóng sang mô hình “Foxconn”. Từ Paxos đến Bridge, đơn vị vừa được Stripe thâu tóm, ngày càng nhiều nhà cung cấp cung cấp dịch vụ một cửa tích hợp cho ví điện tử, nền tảng thanh toán và doanh nghiệp, bao gồm tuân thủ pháp luật, lưu trữ tài sản số, kiểm toán và triển khai hợp đồng thông minh. Các giải pháp này giúp lĩnh vực stablecoin mở rộng quy mô nhanh chóng và tiến tới tiêu chuẩn hóa.

Bridge, nền tảng phát hành stablecoin trực thuộc Stripe—một trong những tập đoàn hạ tầng thanh toán trực tuyến lớn nhất thế giới—đã phát triển riêng stablecoin gốc mang tên MetaMask USD (mUSD) cho MetaMask, ứng dụng ví sở hữu hơn 30 triệu người dùng tiền mã hóa.

Bridge chịu trách nhiệm toàn diện quy trình phát hành, từ lưu ký dự trữ, kiểm toán tuân thủ đến triển khai hợp đồng thông minh, trong khi MetaMask tập trung nâng cao trải nghiệm người dùng ở giao diện frontend.

Sự phân công này phản ánh một trong những xu hướng nổi bật nhất của ngành stablecoin hiện nay: ngày càng nhiều thương hiệu thuê ngoài những quy trình phát hành stablecoin phức tạp cho các “nhà máy OEM” chuyên biệt, tương tự như Apple giao toàn quyền sản xuất iPhone cho Foxconn.

Kể từ khi iPhone ra mắt, Foxconn là đối tác sản xuất chủ lực. Hiện nay, khoảng 80% iPhone trên toàn cầu được lắp ráp tại Trung Quốc và hơn 70% do Foxconn sản xuất. Thời điểm cao điểm, khu liên hợp Foxconn ở Trịnh Châu—được gọi là “Thành phố iPhone”—đã có hơn 300.000 công nhân.

Quan hệ giữa Apple và Foxconn vượt xa mô hình thuê ngoài thông thường; đây là ví dụ điển hình về chuyên môn hóa trong sản xuất hiện đại.

Apple ưu tiên nguồn lực cho các hoạt động tiêu dùng—thiết kế, trải nghiệm người dùng, xây dựng thương hiệu và kênh bán hàng. Sản xuất không phải lợi thế cạnh tranh của Apple vì đòi hỏi vốn đầu tư khổng lồ và đối mặt nhiều rủi ro. Vì thế, Apple chưa từng sở hữu nhà máy, mà luôn hợp tác với các đối tác sản xuất chuyên biệt.

Foxconn biến các khâu gọi là “không cốt lõi” thành sức mạnh lõi, tự xây dựng dây chuyền sản xuất, quản lý cung ứng nguyên liệu, điều phối quy trình, luân chuyển tồn kho và vận chuyển hàng hóa—đồng thời không ngừng tối ưu hóa chi phí. Họ đã xây dựng được quy trình công nghiệp vững chắc bảo đảm chuỗi cung ứng ổn định, giao hàng đúng tiến độ và khả năng sản xuất linh hoạt, mang đến nền tảng vận hành hiệu quả cho thương hiệu mở rộng quy mô.

Mô hình này dựa trên nguyên tắc phân công lao động: Apple tránh được chi phí cố định và rủi ro sản xuất, nhất là trong thị trường biến động; Foxconn nhờ quy mô và đa thương hiệu nên tối ưu lợi nhuận tổng dù biên lợi nhuận từng sản phẩm thấp. Thương hiệu tập trung sáng tạo và tiếp cận khách hàng; OEM cung cấp năng lực sản xuất, kiểm soát chi phí—cấu trúc đôi bên cùng có lợi.

Mô hình này không chỉ làm thay đổi ngành smartphone mà còn lan sang máy tính, TV, thiết bị điện tử gia dụng, thậm chí xe hơi. Các nhà sản xuất như Foxconn, Quanta, Wistron, Jabil đã trở thành mắt xích trọng yếu trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Sản xuất ngày càng mô-đun hóa, đóng gói và cung cấp linh hoạt cho khách hàng ngoài.

Sau nhiều năm, chính tư duy này đang được chuyển sang một lĩnh vực mới: stablecoin.

Phát hành stablecoin thoạt nhìn tưởng đơn giản là mint on-chain, nhưng để vận hành thực tế đòi hỏi nhiều yếu tố: xây dựng khung pháp lý, quản lý ký gửi ngân hàng, triển khai hợp đồng thông minh, kiểm toán bảo mật, hỗ trợ đa chuỗi, tích hợp hệ thống tài khoản, bổ sung giải pháp KYC—tất cả đều cần đầu tư tài chính và kỹ thuật lâu dài.

Theo bài “Chi phí phát hành một stablecoin là bao nhiêu?”, một đơn vị phát hành mới bắt đầu từ con số 0 thường phải đầu tư hàng triệu đô—chi phí cứng không thể tránh. Sau khi vận hành, chi phí duy trì mỗi năm có thể lên đến hàng chục triệu USD, bao gồm pháp lý, kiểm toán, vận hành, bảo mật tài khoản và quản lý dự trữ.

Hiện một số nhà cung cấp đã đóng gói các quy trình phức tạp này thành dịch vụ tiêu chuẩn, cung cấp cho ngân hàng, công ty thanh toán, thương hiệu giải pháp tích hợp nhanh. Dù thường ẩn mình phía sau, tác động của họ đã hiện diện trong phần lớn dự án stablecoin mới.

Những “Foxconn” đầu tiên của stablecoin đã xuất hiện.

“Foxconn” của thế giới Stablecoin

Trước đây, phát hành stablecoin đồng nghĩa một tổ chức phải cùng lúc đảm nhận ba vai trò: định chế tài chính, nhà cung cấp công nghệ và đội ngũ tuân thủ. Họ tự thương thảo với ngân hàng lưu ký, xây hệ thống cross-chain, vượt kiểm toán tuân thủ, quản lý cấp phép đa quốc gia—quá sức phần lớn tổ chức.

Sự xuất hiện mô hình “nhà máy OEM” đã giải quyết vấn đề đó. “Stablecoin OEM” là công ty chuyên giúp thương hiệu khác phát hành, quản lý, vận hành stablecoin. Họ không xây dựng thương hiệu đối diện người dùng mà cung cấp toàn bộ hạ tầng backend cho các đơn vị khác.

Nhà cung cấp này xử lý toàn diện: tích hợp ví frontend, module KYC, hợp đồng thông minh backend, lưu ký và kiểm toán. Khách hàng chỉ cần chọn loại token và thị trường mục tiêu; OEM đảm nhận phần còn lại. Khi Paxos phát hành PYUSD cho PayPal, họ phụ trách quản lý dự trữ USD, phát hành on-chain, đảm bảo tuân thủ—PayPal chỉ cần bổ sung stablecoin vào giao diện người dùng.

Mô hình này tạo giá trị ở ba điểm cốt lõi.

Thứ nhất, tiết kiệm chi phí. Xây dựng toàn bộ hệ thống stablecoin có thể ngốn hàng triệu USD mỗi đơn vị; mọi khâu—xin cấp phép, kỹ thuật, kiểm toán bảo mật, hợp tác ngân hàng—đều cần tài nguyên lớn. OEM giảm đáng kể chi phí biên nhờ tiêu chuẩn hóa quy trình dùng chung.

Thứ hai, rút ngắn thời gian triển khai. Sản phẩm tài chính truyền thống triển khai mất năm này qua năm khác; một dự án stablecoin tự xây có thể cần 12–18 tháng. Với OEM, khách hàng triển khai chỉ trong vài tháng. Nhà đồng sáng lập Stably từng khẳng định API giúp doanh nghiệp ra mắt stablecoin thương hiệu riêng chỉ trong vài tuần.

Thứ ba, chuyển giao rủi ro. Khó khăn lớn nhất trong phát hành stablecoin không nằm ở kỹ thuật mà ở tuân thủ pháp lý và quản lý dự trữ. Cơ quan Mỹ như OCC, NYDFS đặt ra các chuẩn nghiêm ngặt về lưu ký và dự trữ. Đa số đơn vị phát hành không thể tự lo toàn diện khâu tuân thủ. Paxos thu hút khách lớn như PayPal, Nubank nhờ sở hữu giấy phép trust New York, đủ điều kiện quản lý dự trữ USD và công khai báo cáo.

OEM nhờ đó đã hạ đáng kể rào cản tham gia: năng lực vốn cho các ông lớn nay đã được mô-đun hóa, có thể cung cấp đại trà cho ngân hàng, công ty thanh toán khác.

1 | Paxos: Quy trình thành sản phẩm, tuân thủ thành mô hình kinh doanh

Paxos xác định chiến lược từ đầu—không chạy đua thương hiệu hay thị phần, mà biến quy trình phát hành stablecoin thành sản phẩm tiêu chuẩn bán cho đối tác.

Câu chuyện bắt đầu ở New York, năm 2015 NYDFS mở cấp phép tài sản số, Paxos là một trong số công ty trust mục đích hạn chế đầu tiên. Tư cách này không chỉ là danh hiệu; nó cho phép Paxos quản lý tài sản, vận hành blockchain, quyết toán giao dịch—năng lực chỉ số ít doanh nghiệp Mỹ có được.

Đến năm 2018, Paxos ra mắt USDP, mọi quy trình đều được kiểm soát chặt với cơ quan quản lý: dự trữ lưu ký tại ngân hàng, công khai kiểm toán hàng tháng và logic mint/burn ghi trên blockchain. Không nhiều đơn vị học theo vì quy trình tốn kém chậm chạp, nhưng đổi lại là cấu trúc mô-đun minh bạch chuẩn hóa phát hành stablecoin.

Paxos sau này ngừng phát triển token riêng mà chuyển sang đóng gói module cho đối tác khác.

Khách hàng tiêu biểu là Binance và PayPal.

BUSD là dự án white-label hợp tác với Binance, Binance kiểm soát thương hiệu và user flow, Paxos đảm nhận phát hành, lưu ký và tuân thủ. Mô hình này duy trì suốt nhiều năm; đến 2023, NYDFS dừng cấp phép BUSD mới cho Paxos do vấn đề kiểm soát rửa tiền, tiết lộ mối quan hệ OEM phía sau BUSD với công chúng.

Chỉ vài tháng sau, PayPal ra mắt PYUSD, cũng do Paxos Trust Company phát hành. PayPal có tập khách hàng và quy mô, nhưng thiếu giấy phép và không muốn xây dựng hạ tầng pháp lý. Nhờ Paxos, PYUSD vận hành hợp pháp ở Mỹ—ví dụ tiêu biểu cho mô hình OEM.

Paxos đang mở rộng mô hình này toàn cầu.

Tại Singapore, Paxos nhận giấy phép tổ chức thanh toán lớn từ MAS và phát hành USDG—stablecoin đầu tiên vận hành trọn vẹn ngoài Mỹ. Tại Abu Dhabi, Paxos lập công ty quốc tế phát hành USDL sinh lãi, tận dụng luật địa phương để vượt rào cản Mỹ.

Chiến lược đa thị trường rõ nét: mỗi đối tác, mỗi thị trường đều cần quy trình phát hành tuân thủ riêng.

Năm 2024, Paxos triển khai nền tảng thanh toán stablecoin, cung cấp dịch vụ thanh toán, quyết toán doanh nghiệp và tham gia xây dựng Global Dollar Network—kết nối các stablecoin đa thương hiệu, đa hệ thống để thanh toán hợp nhất. Tham vọng: trở thành hạ tầng backend toàn diện.

Nhưng càng sát với cơ quan quản lý càng phải chịu giám sát kỹ lưỡng. NYDFS phạt Paxos ở BUSD vì thiếu đồng bộ chống rửa tiền; kết quả là tiền phạt cùng các biện pháp khắc phục bắt buộc. Dù không mang tính triệt tiêu, điều này chứng tỏ Paxos phải theo con đường tuân thủ nặng ký không thỏa hiệp. Mỗi điều kiện an ninh, pháp lý đều trở thành một phần của sản phẩm. Đối tác chỉ cần thương hiệu, còn mọi điều kiện kỹ thuật/tuân thủ đều do Paxos đảm nhận. Thị trường ngách của Paxos chính là sự tích hợp sâu giữa công nghệ và pháp lý.

2 | Bridge: OEM “khủng” của Stripe gia nhập thị trường

Sự xuất hiện của Bridge đánh dấu một bước ngoặt lớn cho ngành stablecoin OEM.

Tháng 02/2025, Stripe—tập đoàn thanh toán toàn cầu phục vụ hàng triệu doanh nghiệp, xử lý hàng tỷ USD giao dịch mỗi ngày—chính thức mua lại Bridge. Các thế mạnh về tuân thủ, quản trị rủi ro và vận hành toàn cầu của Stripe nay được đưa lên blockchain thông qua Bridge.

Bridge cung cấp dịch vụ phát hành stablecoin trọn gói cho doanh nghiệp, tổ chức tài chính—không chỉ thuê ngoài công nghệ mà còn chuyển hóa hạ tầng thanh toán truyền thống thành dịch vụ on-chain tiêu chuẩn. Bridge quản lý lưu ký dự trữ, tuân thủ pháp lý, triển khai hợp đồng, khách hàng chỉ cần tích hợp API để thêm tính năng stablecoin vào sản phẩm.

Đối tác MetaMask là minh chứng thuyết phục cho giá trị Bridge mang lại. MetaMask, một trong những ví Web3 lớn nhất thế giới với hơn 30 triệu người dùng, không có giấy phép tài chính hoặc nghiệp vụ quản trị dự trữ. Bridge giúp MetaMask ra mắt mUSD chỉ trong vài tháng, thay vì mất nhiều năm xây dựng nền tảng tài chính, pháp lý.

Mô hình kinh doanh của Bridge là phát triển nền tảng: không xây dựng theo yêu cầu từng khách hàng mà vận hành trên API phát hành tiêu chuẩn. Điều này lặp lại chiến lược cốt lõi của Stripe—giảm rào cản tích hợp để khách hàng tập trung vào kinh doanh cốt lõi. Nếu thương mại điện tử/thế giới app từng chỉ cần cắm vào Stripe là chấp nhận thanh toán thẻ, thì nay doanh nghiệp có thể phát hành stablecoin cũng dễ dàng như vậy.

Sức mạnh của Bridge đến từ mạng lưới tuân thủ toàn cầu và lượng khách hàng doanh nghiệp khổng lồ kế thừa từ Stripe, giúp Bridge tiếp cận thị trường và nguồn khách hàng ngay tức thì. Với các doanh nghiệp khao khát stablecoin nhưng thiếu năng lực blockchain hay pháp lý, Bridge là giải pháp đóng hộp tiện lợi.

Dù vậy, vẫn có mặt hạn chế: là công ty con của tập đoàn thanh toán truyền thống, Bridge có thể thiên về bảo thủ và tốc độ phát triển tính năng chậm hơn các công ty crypto thuần. Trong cộng đồng blockchain, tên tuổi Stripe không mang nhiều trọng lượng như trong lĩnh vực tài chính truyền thống.

Bridge thể hiện rõ định vị là đối tác ưu tiên cho tài chính truyền thống và doanh nghiệp—thể hiện ngay ở việc MetaMask chọn giải pháp tài chính tiệm cận pháp lý cao thay vì đối tác công nghệ thuần blockchain.

Sự gia nhập của Bridge báo hiệu làn sóng quan tâm từ giới tài chính truyền thống đến stablecoin OEM. Khi ngày càng nhiều đối thủ có cùng thế mạnh gia nhập, thị trường sẽ ngày càng chuyên nghiệp và cạnh tranh hơn.

3 | Stably: Dây chuyền sản xuất nhẹ cho phân khúc trung bình

Stably thành lập năm 2018 tại Seattle, ban đầu phát hành stablecoin riêng Stably USD. Thị trường nhanh chóng chứng minh hướng này không khả thi—không thể cạnh tranh nổi với các “ông lớn” như Tether, USDC. Stably xoay sang khai thác phân khúc hỗ trợ doanh nghiệp khác phát hành stablecoin thương hiệu riêng.

Trên website, Stably nhấn mạnh là “nền tảng phát hành stablecoin white-label”. Đối tác không cần đội ngũ kỹ thuật, chỉ cần gọi API là có thể phát hành stablecoin thương hiệu riêng trong vài tuần. Khách hàng tự chọn blockchain, tên, thương hiệu; Stably tích hợp backend hoàn chỉnh.

Điểm khác biệt lớn với Paxos: Paxos vận hành nặng, mọi dự trữ đều lưu trong tài khoản trust Paxos kiểm soát (lãi suất về Paxos), còn Stably giữ quy trình nhẹ: dự trữ vẫn thuộc tài khoản ngân hàng khách hàng, miễn đáp ứng chuẩn lưu ký.

Stably không quản lý tiền hay lưu ký, chỉ thu phí dịch vụ kỹ thuật và vận hành. Do đó, toàn bộ lãi suất dự trữ thuộc về khách hàng, Stably chỉ thu phí công nghệ.

Với nhiều khách hàng phân khúc trung, đây là yếu tố sống còn. Phần lãi dự trữ có thể vượt doanh thu từ phát hành token. Nếu chọn Paxos hay các đối thủ tương tự, khách hàng mất khoản lãi này. Còn Stably cho phép khách giữ toàn bộ lợi ích và triển khai giải pháp nhanh, giá rẻ.

Tốc độ ra sản phẩm là ưu thế lớn: Stably cam kết phát hành trong “dưới hai tháng”, và thực tế triển khai chỉ sau 4–6 tuần. Paxos thì thường mất nhiều tháng. Với các thử nghiệm thanh toán khu vực, thời gian trực tiếp quyết định chi phí.

Phân khúc khách hàng của Stably khác Paxos: Paxos phục vụ các tập đoàn lớn như PayPal, Nubank, còn Stably tập trung vào thanh toán khu vực, thanh toán xuyên biên giới, ví Web3, cổng thanh toán TMĐT. Những đối tác này không cần tuân thủ hàng đầu hay phạm vi toàn cầu—chỉ cần giải pháp phù hợp phân khúc.

Về kỹ thuật, Stably hỗ trợ đa chuỗi: ETH, Polygon, BNB, Arbitrum, Base và tiếp tục mở rộng. Mục tiêu là mô hình framework sẵn sàng tích hợp, nhẹ nhàng, dễ lặp lại.

Nhược điểm: Stably thiếu khách lớn, uy tín pháp lý mạnh và nhận diện thương hiệu rộng. Đối tượng chủ yếu là khách hàng đề cao tốc độ và lợi ích tài chính, chấp nhận mức tuân thủ vừa phải. Vì vậy, họ khó hấp dẫn ngân hàng cấp cao, công ty thanh toán đầu ngành nhưng chiếm thị phần không nhỏ ở phân khúc trung bình.

Thị trường đồng thuận rằng đối tượng phát hành stablecoin không chỉ là tập đoàn lớn. Bên cạnh PayPal, Binance, còn vô số ngân hàng khu vực, nền tảng thanh toán, doanh nghiệp B2B cần stablecoin phục vụ kinh doanh, không có nhu cầu xây dựng blockchain riêng. Stably ra đời để trao cho phân khúc này giải pháp nhanh, tự chủ, tiết kiệm.

Nếu Paxos đại diện cho giải pháp tuân thủ tối đa, Stably chứng minh thị trường cần thêm lối tắt linh hoạt, dễ tiếp cận cho phát hành nhanh.

4 | Agora: Nền tảng phát hành nhẹ do Wall Street hậu thuẫn

Agora khởi nguồn từ sáng lập Nick van Eck—gia đình sở hữu quỹ quản lý tài sản toàn cầu VanEck nổi tiếng phố Wall. Nick mang thế mạnh tài chính truyền thống vào crypto với dự án Agora.

Ngay khi thành lập, Agora được Paradigm—quỹ VC crypto top đầu hậu thuẫn, cũng là nhà đầu tư vào Coinbase, Uniswap, Blur...—kết hợp di sản Wall Street với nguồn lực công nghệ của Silicon Valley.

Agora hướng đến giảm tối đa rào cản ngành; mục tiêu là giúp việc phát hành stablecoin trở nên đơn giản như đăng ký tên miền. Đa phần doanh nghiệp gặp khó về chi phí, thời gian xin giấy phép, tuân thủ, phát triển hợp đồng thông minh. Agora cung cấp nền tảng white-label plug-and-play.

Khách hàng chọn coin, thương hiệu, ứng dụng; còn lại từ tài khoản, lưu ký, hợp đồng, công khai minh bạch đều đã cấu hình sẵn—Agora đảm nhiệm backend, khách chủ động vận hành stablecoin như SaaS.

So với mô hình tuân thủ mạnh của Paxos, Agora giản lược, chuẩn hóa, giúp giảm chi phí khởi tạo, tăng tốc triển khai. Khách hàng được tích hợp nhanh, tiết kiệm chi phí, còn tuân thủ, quản trị rủi ro do Agora chịu trách nhiệm backend.

Thị trường tiềm năng rộng lớn: hàng loạt công ty thanh toán vừa, ngân hàng địa phương, nền tảng TMĐT cần stablecoin mà không thể tự xây. Agora giúp giải bài toán tiếp cận nhóm này.

Tuy nhiên rào cản pháp lý vẫn rất lớn—không thể hợp pháp hóa stablecoin ở mọi nơi chỉ nhờ vận hành kiểu đăng ký tên miền. Quy định phân mảnh, Agora phải tuân chỉnh riêng từng quốc gia.

Thêm nữa, Agora hiện chưa có dự án khách hàng lớn; sức mạnh đầu tư mới chỉ dừng ở tiềm năng, chưa được chứng minh thực tiễn.

Khi Paxos, Stably, BitGo đã chiếm lĩnh, Agora là tân binh. Họ không tham gia mảng lưu ký hoặc chạy đua giấy phép, mà chọn cung cấp nền tảng phát hành stablecoin dạng hạ tầng số đông qua giao diện đơn giản. Liệu hướng này hiệu quả đến đâu còn cần quan sát; song tầm nhìn của Agora cho thấy triển vọng stablecoin tiêu chuẩn hóa, thương mại hóa như một dịch vụ công cộng.

Tương lai cho OEM Stablecoin?

Dù các OEM stablecoin còn mới, xu hướng rõ nét: khi năng lực phát hành được thuê ngoài, thị trường mở rộng cơ hội kinh doanh vượt ngoài khâu phát hành truyền thống.

Thanh toán xuyên biên giới là ứng dụng tiêu biểu. Giao dịch toàn cầu vẫn dựa vào SWIFT—chậm, đắt đỏ, không làm việc cuối tuần. Ngay cả ngân hàng lớn cũng chờ ngày để quyết toán.

Stablecoin mang lại lựa chọn nhanh chóng; API tiêu chuẩn từ OEM giúp ngân hàng địa phương, công ty thanh toán nhanh gia nhập mạng lưới stablecoin, đem tới chuyển tiền quốc tế tức thời cho doanh nghiệp. Điều này mở rào cản vốn là đặc quyền của nhóm tài chính lớn.

Quản lý ngân quỹ là một ứng dụng then chốt khác. Phần lớn doanh nghiệp đánh giá thấp hiệu quả quản trị dòng tiền. Tích hợp stablecoin vào pool tiền doanh nghiệp giúp tối ưu tài chính chuỗi cung ứng, thương mại toàn cầu, thanh toán định kỳ.

Ví dụ, stablecoin hỗ trợ phân bổ tài chính tức thời cho các chi nhánh, minh bạch hóa dòng tiền, xóa bỏ thời gian chờ xử lý. OEM giúp ngân hàng nhỏ, nền tảng B2B triển khai dịch vụ này nhanh chóng mà không cần xây dựng riêng.

Thị trường cũng chuyển động: trước đây stablecoin chủ yếu phục vụ dự án thuần crypto, nay khi luật rõ ràng hơn, định chế tài chính truyền thống nhập cuộc—ngân hàng, trung tâm thanh toán, nền tảng tài chính khu vực đều dùng stablecoin.

Tự phát triển giải pháp trở nên rủi ro; OEM có module tuân thủ, API lưu ký sẵn như giải pháp plug-and-play. Khi các tổ chức này kết nối, stablecoin tăng trưởng theo cấp số nhân.

Về kỹ thuật, khả năng chuyển tài sản cross-chain là bước tiếp theo bắt buộc. Đến nay stablecoin còn phân tán, không tương tác đa blockchain. Người dùng gặp bất tiện khi stablecoin cùng mã lại tồn tại nhiều phiên bản khác nhau trên Ethereum, BNB Chain...

OEM đang đẩy mạnh chuẩn hóa chuyển tài sản cross-chain, tạo bước tiến cho luồng tài sản liền mạch. Khi hoàn thiện, thanh khoản và ứng dụng stablecoin sẽ vươn lên một tầm cao mới.

Mô hình kinh doanh cũng sẽ thay đổi. Đa phần OEM vẫn là dịch vụ bespoke—mỗi khách một giải pháp riêng. Khi thị trường lớn hơn, dịch vụ SaaS chuẩn hóa sẽ thay thế, giống như đám mây tiến hóa từ triển khai riêng sang SaaS “một nút bấm”, stablecoin sẽ đi theo lối đó. Rào cản thấp đồng nghĩa lượng lớn khách hàng tiềm năng sẽ vào cuộc.

Tóm lại, tương lai OEM stablecoin không chỉ là giúp phát hành token—họ xây lưng trục giá trị toàn cầu. Cuộc đua không chỉ xoay quanh tuân thủ và lưu ký mà còn là tích hợp stablecoin vào thương mại thực tế ở quy mô lớn, với tốc độ và chi phí tối ưu.

Kết luận

Foxconn không thiết kế iPhone nhưng giúp iPhone toàn cầu hóa. OEM stablecoin cũng vậy: dù ít xuất hiện trên truyền thông nhưng chính họ làm nên hạ tầng đưa stablecoin từ ý tưởng thành thương mại hóa thực tế quy mô lớn.

Phát hành stablecoin ngày càng khó: yêu cầu pháp lý chồng chất—giấy phép, lưu ký dự trữ, khai báo xuyên biên giới, triển khai hợp đồng, kiểm toán—mỗi khâu đều có thể dừng dự án. Đa số doanh nghiệp tự vận hành sẽ tốn hàng chục triệu USD, ít nhất một năm chuẩn bị và liên tục cập nhật luật. OEM biến các “chướng ngại” này thành dịch vụ chọn lựa.

Bởi thế, PayPal chọn Paxos, MetaMask bắt tay Bridge, Agora phát triển phát hành white-label. Mô hình này giống Foxconn: tháo rời quy trình phức tạp thành mô-đun chuẩn hóa, mở rộng dễ dàng. Khách hàng xác định thị trường, thương hiệu; nhà máy OEM thực hiện tất cả phần còn lại.

Khi luật rõ ràng, ranh giới thị trường cũng hiện lên. Đạo luật GENIUS của Mỹ và khung cấp phép stablecoin tại Hồng Kông đang biến phát hành stablecoin thành lĩnh vực pháp lý minh bạch. Quy tắc sáng tỏ sẽ đẩy nhanh cầu. Dù là công ty thanh toán blockchain hoá USD hay ngân hàng khu vực phát hành stablecoin địa phương, làn sóng khách hàng mới đang tới gần.

Các “nhà máy Foxconn” stablecoin này đang trở thành hạ tầng “vô hình” của tài chính hiện đại. Họ sở hữu quy trình tuân thủ, chuẩn kiểm toán, công cụ cross-chain—bảo đảm nối liền tài sản số với thế giới thực. Nếu Foxconn xây chuỗi cung ứng phần cứng, OEM stablecoin xây dây chuyền sản xuất tài chính số hóa.

Lưu ý:

  1. Bài viết này được đăng lại từ [Sleepy.txt] và bản quyền thuộc về tác giả gốc [Sleepy.txt]. Nếu có vấn đề về bản quyền, vui lòng liên hệ đội ngũ Gate Learn để được xử lý theo quy định.
  2. Lưu ý: Ý kiến trong bài viết thuộc về tác giả, không phải khuyến nghị đầu tư.
  3. Bản dịch sang các ngôn ngữ khác do đội ngũ Gate Learn thực hiện, không được phép sao chép, phân phối hoặc nhân bản nếu không dẫn nguồn Gate hoặc nếu chưa có thông báo cụ thể.

Mời người khác bỏ phiếu

Lịch Tiền điện tử

Ra mắt sản phẩm NFT AI
Nuls sẽ ra mắt một sản phẩm NFT AI vào quý ba.
NULS
2.77%
2025-08-27
Khởi động dValueChain v.1.0
Bio Protocol sẽ triển khai dValueChain v.1.0 trong quý đầu tiên. Nó nhằm mục đích thiết lập một mạng lưới dữ liệu sức khỏe phi tập trung, đảm bảo hồ sơ y tế an toàn, minh bạch và không thể bị giả mạo trong hệ sinh thái DeSci.
BIO
-2.47%
2025-08-27
Phụ đề video do AI tạo ra
Verasity sẽ thêm chức năng phụ đề video do AI tạo ra vào quý thứ tư.
VRA
-1.44%
2025-08-27
Hỗ trợ đa ngôn ngữ VeraPlayer
Verasity sẽ thêm hỗ trợ đa ngôn ngữ cho VeraPlayer trong quý 4.
VRA
-1.44%
2025-08-27
Thực hiện Mua/bán Tự động
Linear sẽ thêm một chức năng thực hiện mua/bán tự động, cho phép các nhà giao dịch thực hiện các giao dịch dựa trên các tham số đã được định nghĩa trước, nâng cao hiệu quả và lợi nhuận.
LINA
1.85%
2025-08-27

Bài viết liên quan

Stablecoin là gì?
Người mới bắt đầu

Stablecoin là gì?

Stablecoin là một loại tiền điện tử có giá ổn định, thường được chốt vào một gói thầu hợp pháp trong thế giới thực. Lấy USDT, stablecoin được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, làm ví dụ, USDT được chốt bằng đô la Mỹ, với 1 USDT = 1 USD.
11/21/2022, 7:54:46 AM
USDC và Tương lai của Đô la
Nâng cao

USDC và Tương lai của Đô la

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận về các đặc điểm độc đáo của USDC như một sản phẩm stablecoin, việc áp dụng hiện tại của nó như một phương tiện thanh toán, và cảnh quan quy định mà USDC và các tài sản số khác có thể phải đối mặt ngày nay, và điều này có ý nghĩa gì cho tương lai số hóa của đô la.
8/29/2024, 4:12:57 PM
Nghiên cứu Gate: Sự tiến hóa của Tiền điện tử: Nền tảng giao dịch và Khối lượng giao dịch
Nâng cao

Nghiên cứu Gate: Sự tiến hóa của Tiền điện tử: Nền tảng giao dịch và Khối lượng giao dịch

Trong thập kỷ qua, nhu cầu giao dịch tiền điện tử đã tăng vọt, với khối lượng giao dịch năm 2021 vượt quá 24 nghìn tỷ đô la, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về số lượng CEX và DEX. Trong khi CEX vẫn chiếm ưu thế, thị phần DEX đã tăng từ 0,33% vào năm 2020 lên 11,91% vào năm 2024, cho thấy tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ. Các nền tảng DEX vượt trội trong các tài sản thích hợp và giao dịch chuỗi chéo, trong khi CEX nâng cao trải nghiệm người dùng thông qua tích hợp Web3. Với việc TradFi gia nhập thị trường, giao dịch tiền điện tử đã sẵn sàng cho đà tăng trưởng mới.
10/11/2024, 4:37:30 AM
Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025
Nâng cao

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

Circle đang phát triển một nền tảng công nghệ mở được cung cấp bởi USDC. Xây dựng trên sức mạnh và sự phổ biến của đô la Mỹ, nền tảng tận dụng quy mô, tốc độ và chi phí thấp của internet để tạo ra hiệu ứng mạng và ứng dụng thực tế cho dịch vụ tài chính.
1/27/2025, 8:38:18 AM
USDT0 là gì
Người mới bắt đầu

USDT0 là gì

USDT0 là một loại stablecoin đầy sáng tạo. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích cách nó hoạt động, các tính năng chính, lợi ích kỹ thuật và so sánh nó với USDT truyền thống, cũng như thảo luận về những thách thức mà nó đối diện.
2/19/2025, 3:48:43 AM
USDe là gì? Tiết lộ các phương pháp kiếm thu nhập đa dạng của USDe
Người mới bắt đầu

USDe là gì? Tiết lộ các phương pháp kiếm thu nhập đa dạng của USDe

USDe là một stablecoin tổng hợp đang nổi lên được phát triển bởi Ethena Labs, được thiết kế để cung cấp một giải pháp stablecoin phi tập trung, có khả năng mở rộng và chống kiểm duyệt. Bài viết này sẽ cung cấp một giải thích chi tiết về cơ chế của USDe, các nguồn thu nhập và cách nó duy trì sự ổn định thông qua chiến lược delta hedging và cơ chế mint-redeem. Nó cũng sẽ khám phá các mô hình kiếm tiền khác nhau của USDe, bao gồm đào USDe và tiết kiệm linh hoạt, cũng như tiềm năng của nó để cung cấp thu nhập thụ động.
10/24/2024, 10:15:53 AM
Bắt đầu giao dịch
Đăng ký và giao dịch để nhận phần thưởng USDTEST trị giá
$100
$5500