Just Thị trường hôm nay
Just đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Just chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03246. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,900,000,000 JST, tổng vốn hóa thị trường của Just tính bằng EUR là €287,966,824.14. Trong 24h qua, giá của Just tính bằng EUR đã tăng €0.001903, biểu thị mức tăng +6.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Just tính bằng EUR là €0.1731, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004266.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JST sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JST sang EUR là €0.03246 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JST/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JST/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Just
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03633 | 6.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0364 | 6.34% |
The real-time trading price of JST/USDT Spot is $0.03633, with a 24-hour trading change of 6.44%, JST/USDT Spot is $0.03633 and 6.44%, and JST/USDT Perpetual is $0.0364 and 6.34%.
Bảng chuyển đổi Just sang Euro
Bảng chuyển đổi JST sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JST | 0.03EUR |
2JST | 0.06EUR |
3JST | 0.09EUR |
4JST | 0.12EUR |
5JST | 0.16EUR |
6JST | 0.19EUR |
7JST | 0.22EUR |
8JST | 0.25EUR |
9JST | 0.29EUR |
10JST | 0.32EUR |
10000JST | 322.7EUR |
50000JST | 1,613.51EUR |
100000JST | 3,227.03EUR |
500000JST | 16,135.15EUR |
1000000JST | 32,270.31EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang JST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 30.98JST |
2EUR | 61.97JST |
3EUR | 92.96JST |
4EUR | 123.95JST |
5EUR | 154.94JST |
6EUR | 185.92JST |
7EUR | 216.91JST |
8EUR | 247.9JST |
9EUR | 278.89JST |
10EUR | 309.88JST |
100EUR | 3,098.82JST |
500EUR | 15,494.11JST |
1000EUR | 30,988.22JST |
5000EUR | 154,941.14JST |
10000EUR | 309,882.28JST |
Bảng chuyển đổi số tiền JST sang EUR và EUR sang JST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JST sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang JST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Just phổ biến
Just | 1 JST |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.03INR |
![]() | Rp549.75IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.2THB |
Just | 1 JST |
---|---|
![]() | ₽3.35RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.24TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.22JPY |
![]() | $0.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JST = $0.04 USD, 1 JST = €0.03 EUR, 1 JST = ₹3.03 INR, 1 JST = Rp549.75 IDR, 1 JST = $0.05 CAD, 1 JST = £0.03 GBP, 1 JST = ฿1.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.64 |
![]() | 0.005512 |
![]() | 0.2684 |
![]() | 558.01 |
![]() | 247.71 |
![]() | 0.9033 |
![]() | 3.48 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,931.64 |
![]() | 757.66 |
![]() | 2,191.28 |
![]() | 0.2623 |
![]() | 142.69 |
![]() | 0.005513 |
![]() | 484,039.89 |
![]() | 36.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Just của bạn
Nhập số lượng JST của bạn
Nhập số lượng JST của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Just hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Just.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Just sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Just
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Just sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Just sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Just sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Just sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Just (JST)

JST币2025年价格走势及DeFi应用前景分析
探索JST币的未来:2025年价格预测、投资策略和在JUST网络中的关键地位。了解JST在DeFi生态系统中的应用,以及技术创新如何推动其发展。

Justin Sun宣称JST 将成百倍代币,Tron生态引热议
Tron 创始人 Justin Sun 在社交媒体平台 X 发布了一则重磅声明,称 JST(JUST)代币已实现基本面逆转,并预测其将成为“下一个百倍代币”

JST代币:波场生态的明星资产
JST 代币(JUST)是波场区块链上 Just 平台的原生治理代币,旨在支持去中心化金融(DeFi)和稳定币生态。

JST 币 (JUST) 是什么?波场 (TRON) 上的下一代 DeFi
JST 币,也称为 JUST,是构建于波场 (TRON) 区块链上的 Just (JUST) 生态系统的原生代币。在本文中,我们将探讨 JST 币是什么、它如何运作,以及它作为波场 (TRON) 上 DeFi 驱动力的潜力。

Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 币是什么?关于 JST 币的一切
JST 因其与基于波场 (TRON) 区块链的去中心化交易所 JustSwap 的合作而闻名,吸引了众多交易者和投资者的关注。在本文中,我们将探讨 JST 的含义、它在生态系统中的作用以及它在 Poloniex LaunchBase 上的应用。

JustLend (JST): TRON生态下的DeFi平台分析
JustLend(JST)作为TRON去中心化金融的领军者,正引领着数字资产管理的革命。